Radeon RX Vega M GL vs Quadro P1000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.70

P1000 vượt qua RX Vega M GL với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất460430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.52
Hiệu quả năng lượng10.5919.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân931 MHz1493 MHz
Tần số Boost1011 MHz1519 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8848.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS1.555 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 8.70
Quadro P1000 10.04
+15.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3886
Quadro P1000 4485
+15.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Quadro P1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−25.7%
44
+25.7%
4K9−10
−22.2%
11
+22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.52
4Kkhông có dữ liệu34.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−12.3%
60−65
+12.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−11.2%
150−160
+11.2%
Dota 2 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
Fortnite 55−60
−12.3%
60−65
+12.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−13.9%
40−45
+13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−25%
30
+25%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+50%
16
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−12.3%
60−65
+12.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−10%
21−24
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%

4K
Ultra Preset

Dota 2 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX Vega M GL và Quadro P1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 50%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P1000 nhanh hơn 30%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P1000 tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (24%)
  • Hòa trong 49 các bài kiểm tra (74%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 10.04
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 7 Tháng 2 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 40 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P1000: hiệu năng cao hơn 15.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc Quadro P1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.