Radeon RX Vega M GL vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
10.14

780M vượt qua RX Vega M GL với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Hiệu quả năng lượng10.6983.32
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân931 MHz800 MHz
Tần số Boost1011 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture80.88129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ1024 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 10.14
Radeon 780M 18.24
+79.9%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3899
Radeon 780M 7010
+79.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−94.4%
35
+94.4%
1440p9−10
−88.9%
17
+88.9%
4K6−7
−100%
12
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Fortnite 55−60
−63.2%
90−95
+63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−88.2%
60−65
+88.2%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−50%
210−220
+50%
Dota 2 65−70
−47.8%
100−110
+47.8%
Fortnite 55−60
−63.2%
90−95
+63.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−22.2%
44
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−88.2%
60−65
+88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−84%
46
+84%
Dota 2 65−70
−47.8%
100−110
+47.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−88.2%
60−65
+88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−16%
29
+16%
Fortnite 55−60
−63.2%
90−95
+63.2%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−36.4%
15
+36.4%
Dota 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Atomic Heart 39
+0%
39
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX Vega M GL và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 89%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (75%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.14 18.24
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1736 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.