Radeon RX Vega M GL vs GeForce GTX 965M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.73
+2.3%

RX Vega M GL chỉ vượt qua GTX 965M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6913.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GM206S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân931 MHz944 MHz
Tần số Boost1011 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,940 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture80.8873.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.355 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnIGPMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 8.73
+2.3%
GTX 965M 8.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3904
+2.3%
GTX 965M 3815

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−2.2%
46
+2.2%
1440p24−27
−4.2%
25
+4.2%
4K21−24
+0%
21
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−35.3%
46
+35.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%
Dota 2 65−70
−23.5%
84
+23.5%
Fortnite 55−60
+67.6%
34
−67.6%
Grand Theft Auto V 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−11.8%
38
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−24%
31
+24%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−13.2%
77
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+30.8%
26
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+38.9%
18
−38.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+67.6%
34
−67.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
13
+30%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
−25.7%
44
+25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4
−125%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 28
+0%
28
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
+0%
19
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%

Vậy RX Vega M GL và GTX 965M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 965M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 125%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 965M nhanh hơn 35%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • GTX 965M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 48 các bài kiểm tra (76%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.73 8.53
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 965M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc GeForce GTX 965M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.