Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66

RX 6500 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496280
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.26không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVegakhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−117%
50−55
+117%
1440p16
−119%
35−40
+119%
4K9
−100%
18−21
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 19
−116%
40−45
+116%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−121%
60−65
+121%
Counter-Strike 2 9
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 15
−173%
40−45
+173%
Forza Horizon 4 32
−169%
85−90
+169%
Forza Horizon 5 21
−157%
50−55
+157%
Metro Exodus 27
−122%
60−65
+122%
Red Dead Redemption 2 33
−42.4%
45−50
+42.4%
Valorant 44
−86.4%
80−85
+86.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−121%
60−65
+121%
Counter-Strike 2 9
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 11
−273%
40−45
+273%
Dota 2 29
−148%
70−75
+148%
Far Cry 5 30
−123%
65−70
+123%
Fortnite 50−55
−102%
100−110
+102%
Forza Horizon 4 27
−219%
85−90
+219%
Forza Horizon 5 13
−315%
50−55
+315%
Grand Theft Auto V 19
−274%
70−75
+274%
Metro Exodus 19
−189%
55−60
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−139%
130−140
+139%
Red Dead Redemption 2 12
−292%
45−50
+292%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−137%
60−65
+137%
Valorant 14
−486%
80−85
+486%
World of Tanks 48
−388%
230−240
+388%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−121%
60−65
+121%
Counter-Strike 2 18−20
−122%
40−45
+122%
Cyberpunk 2077 9
−356%
40−45
+356%
Dota 2 48
−50%
70−75
+50%
Far Cry 5 35−40
−81.1%
65−70
+81.1%
Forza Horizon 4 23
−274%
85−90
+274%
Forza Horizon 5 14
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−94.3%
130−140
+94.3%
Valorant 37
−116%
80−85
+116%

1440p
High Preset

Dota 2 9
−100%
18−20
+100%
Grand Theft Auto V 9
−267%
30−35
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−105%
45−50
+105%
Red Dead Redemption 2 7−8
−157%
18−20
+157%
World of Tanks 21
−114%
45−50
+114%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−141%
40−45
+141%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 2
−700%
16−18
+700%
Far Cry 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 16
−231%
50−55
+231%
Forza Horizon 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Metro Exodus 17
−106%
35−40
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−125%
27−30
+125%
Valorant 39
−118%
85−90
+118%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 10
−110%
21−24
+110%
Grand Theft Auto V 10
−250%
35−40
+250%
Metro Exodus 6
−150%
14−16
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−108%
27−30
+108%
Red Dead Redemption 2 6−7
−117%
12−14
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−240%
30−35
+240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Far Cry 5 10−12
−136%
24−27
+136%
Fortnite 9−10
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 4 9
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 9−10
−100%
18−20
+100%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 19.63

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1297 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.