Radeon RX 6600M vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600M
2021
8 GB GDDR6, 100 Watt
36.18
+303%

RX 6600M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139498
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng24.8041.00
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Vega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792512
Tần số nhân2068 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2416 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600M 36.18
+303%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.97

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600M 31868
+441%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6600M 72686
+224%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600M 23525
+529%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600M 144612
+434%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600M 479404
+60.3%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 299071

3DMark Time Spy Graphics

RX 6600M 7840
+574%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 6600M 159
+334%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 37

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 6600M 180
+185%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 63

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 6600M 164
+681%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 21

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 6600M 207
+395%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 42

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 6600M 102
+182%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 36

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 6600M 96
+549%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 6600M 120
+590%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 17

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 6600M 30
+4114%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 6600M 172
+264%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+355%
22
−355%
1440p52
+206%
17
−206%
4K31
+210%
10
−210%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 164
+583%
24
−583%
Counter-Strike 2 92
+608%
13
−608%
Cyberpunk 2077 107
+494%
18
−494%
Atomic Heart 114
+500%
19
−500%
Battlefield 5 120−130
+210%
39
−210%
Counter-Strike 2 75
+733%
9
−733%
Cyberpunk 2077 83
+538%
13
−538%
Far Cry 5 116
+452%
21
−452%
Fortnite 150−160
+219%
47
−219%
Forza Horizon 4 202
+446%
35−40
−446%
Forza Horizon 5 83
+295%
21
−295%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+347%
30−33
−347%
Valorant 200−210
+144%
80−85
−144%
Atomic Heart 67
+509%
11
−509%
Battlefield 5 120−130
+267%
33
−267%
Counter-Strike 2 66
+633%
9
−633%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+477%
48
−477%
Cyberpunk 2077 69
+667%
9
−667%
Dota 2 114
+124%
51
−124%
Far Cry 5 108
+440%
20
−440%
Fortnite 150−160
+384%
31
−384%
Forza Horizon 4 199
+438%
35−40
−438%
Forza Horizon 5 95−100
+654%
13
−654%
Grand Theft Auto V 116
+511%
19
−511%
Metro Exodus 80
+400%
16
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+347%
30−33
−347%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+576%
21
−576%
Valorant 200−210
+144%
80−85
−144%
Battlefield 5 120−130
+303%
30
−303%
Counter-Strike 2 49
+206%
16−18
−206%
Cyberpunk 2077 61
+578%
9
−578%
Dota 2 104
+117%
48
−117%
Far Cry 5 101
+432%
19
−432%
Forza Horizon 4 168
+354%
35−40
−354%
Forza Horizon 5 76
+443%
14
−443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+347%
30−33
−347%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+507%
14
−507%
Valorant 144
+289%
37
−289%
Fortnite 150−160
+733%
18
−733%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+1000%
21
−1000%
Grand Theft Auto V 61
+578%
9
−578%
Metro Exodus 47
+370%
10
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Valorant 240−250
+153%
95−100
−153%
Battlefield 5 85−90
+319%
21
−319%
Counter-Strike 2 27−30
+155%
10−12
−155%
Cyberpunk 2077 39
+680%
5
−680%
Far Cry 5 90
+463%
16
−463%
Forza Horizon 4 128
+540%
20−22
−540%
Forza Horizon 5 60−65
+329%
14−16
−329%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+377%
12−14
−377%
Fortnite 85−90
+406%
16−18
−406%
Atomic Heart 27−30
+286%
7−8
−286%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 58
+480%
10
−480%
Metro Exodus 28
+367%
6
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+450%
8−9
−450%
Valorant 200−210
+374%
40−45
−374%
Battlefield 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 19
+533%
3−4
−533%
Dota 2 80
+344%
18
−344%
Far Cry 5 44
+450%
8
−450%
Forza Horizon 4 74
+429%
14−16
−429%
Forza Horizon 5 35−40
+483%
6−7
−483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+425%
8−9
−425%
Fortnite 40−45
+413%
8−9
−413%

Vậy RX 6600M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600M nhanh hơn 355% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600M nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600M nhanh hơn 210% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600M đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.18 8.97
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 7 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

RX 6600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 303.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1026 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.