Radeon RX 7900 XTX vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6,355 Watt
80.75
+469%

RX 7900 XTX vượt qua RTX A400 với mức trọn vẹn là 469% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8371
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6619.54
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144768
Tần số nhân1929 MHz727 MHz
Tần số Boost2498 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture959.242.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs19216
TMUs38424
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Cores966

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài287 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900 XTX 80.75
+469%
RTX A400 14.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31034
+469%
RTX A400 5453

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 7900 XTX 211974
+829%
RTX A400 22806

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD246
+515%
40−45
−515%
1440p164
+507%
27−30
−507%
4K103
+472%
18−20
−472%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K9.70không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 214
+511%
35−40
−511%
Cyberpunk 2077 242
+505%
40−45
−505%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+550%
18−20
−550%
Counter-Strike 2 241
+503%
40−45
−503%
Cyberpunk 2077 116
+544%
18−20
−544%
Forza Horizon 4 604
+504%
100−105
−504%
Forza Horizon 5 210−220
+520%
35−40
−520%
Metro Exodus 169
+526%
27−30
−526%
Red Dead Redemption 2 150−160
+529%
24−27
−529%
Valorant 450−500
+488%
80−85
−488%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+550%
18−20
−550%
Counter-Strike 2 220
+529%
35−40
−529%
Cyberpunk 2077 104
+478%
18−20
−478%
Dota 2 183
+510%
30−33
−510%
Far Cry 5 123
+486%
21−24
−486%
Fortnite 300−350
+516%
50−55
−516%
Forza Horizon 4 535
+494%
90−95
−494%
Forza Horizon 5 210−220
+520%
35−40
−520%
Grand Theft Auto V 175
+483%
30−33
−483%
Metro Exodus 176
+487%
30−33
−487%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Red Dead Redemption 2 150−160
+529%
24−27
−529%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+480%
30−33
−480%
Valorant 450−500
+488%
80−85
−488%
World of Tanks 270−280
+520%
45−50
−520%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+550%
18−20
−550%
Counter-Strike 2 206
+489%
35−40
−489%
Cyberpunk 2077 100
+525%
16−18
−525%
Dota 2 178
+493%
30−33
−493%
Far Cry 5 150−160
+533%
24−27
−533%
Forza Horizon 4 471
+489%
80−85
−489%
Forza Horizon 5 210−220
+520%
35−40
−520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Valorant 450−500
+488%
80−85
−488%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Dota 2 165
+511%
27−30
−511%
Grand Theft Auto V 165
+511%
27−30
−511%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 90−95
+481%
16−18
−481%
World of Tanks 500−550
+473%
90−95
−473%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+521%
14−16
−521%
Cyberpunk 2077 71
+492%
12−14
−492%
Far Cry 5 160−170
+493%
27−30
−493%
Forza Horizon 4 360
+500%
60−65
−500%
Forza Horizon 5 160−170
+511%
27−30
−511%
Metro Exodus 146
+508%
24−27
−508%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+495%
40−45
−495%
Valorant 350−400
+502%
65−70
−502%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+500%
10−11
−500%
Dota 2 186
+520%
30−33
−520%
Grand Theft Auto V 186
+520%
30−33
−520%
Metro Exodus 108
+500%
18−20
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+497%
35−40
−497%
Red Dead Redemption 2 60−65
+540%
10−11
−540%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+520%
30−33
−520%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+550%
14−16
−550%
Counter-Strike 2 55
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 36
+500%
6−7
−500%
Dota 2 159
+489%
27−30
−489%
Far Cry 5 100−110
+483%
18−20
−483%
Fortnite 95−100
+500%
16−18
−500%
Forza Horizon 4 197
+557%
30−33
−557%
Forza Horizon 5 100−110
+489%
18−20
−489%
Valorant 220−230
+473%
40−45
−473%

Vậy RX 7900 XTX và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 515% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 507% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 472% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 80.75 14.19
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 50 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 469.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 610%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XTX và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3957 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 XTX hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.