Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs RTX A2000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66

RTX A2000 Mobile vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496220
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.2618.72
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhânkhông có dữ liệu893 MHz
Tần số Boost2100 MHz1358 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,250 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu108.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.953 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.66
RTX A2000 Mobile 24.88
+187%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
RTX A2000 Mobile 18058
+207%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
RTX A2000 Mobile 63738
+184%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
RTX A2000 Mobile 13157
+252%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
RTX A2000 Mobile 60336
+123%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163
RTX A2000 Mobile 5016
+331%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 37
RTX A2000 Mobile 96
+162%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 63
RTX A2000 Mobile 142
+125%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 21
RTX A2000 Mobile 110
+421%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 42
RTX A2000 Mobile 135
+223%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 36
RTX A2000 Mobile 116
+221%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 15
RTX A2000 Mobile 45
+204%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 17
RTX A2000 Mobile 70
+302%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1
RTX A2000 Mobile 11
+1429%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−243%
79
+243%
1440p16
−169%
43
+169%
4K9
−311%
37
+311%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−262%
45−50
+262%
Cyberpunk 2077 19
−289%
74
+289%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−169%
75−80
+169%
Counter-Strike 2 9
−422%
45−50
+422%
Cyberpunk 2077 15
−107%
31
+107%
Forza Horizon 4 32
−322%
135
+322%
Forza Horizon 5 21
−224%
65−70
+224%
Metro Exodus 27
−167%
72
+167%
Red Dead Redemption 2 33
−69.7%
55−60
+69.7%
Valorant 44
−150%
110
+150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−169%
75−80
+169%
Counter-Strike 2 9
−422%
45−50
+422%
Cyberpunk 2077 11
−127%
25
+127%
Dota 2 29
−310%
119
+310%
Far Cry 5 30
−193%
88
+193%
Fortnite 50−55
−142%
120−130
+142%
Forza Horizon 4 27
−300%
108
+300%
Forza Horizon 5 13
−423%
65−70
+423%
Grand Theft Auto V 19
−458%
106
+458%
Metro Exodus 19
−179%
53
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−181%
160−170
+181%
Red Dead Redemption 2 12
−367%
55−60
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−211%
80−85
+211%
Valorant 14
−393%
69
+393%
World of Tanks 48
−444%
260−270
+444%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−169%
75−80
+169%
Counter-Strike 2 18−20
−161%
45−50
+161%
Cyberpunk 2077 9
−122%
20
+122%
Dota 2 48
−169%
129
+169%
Far Cry 5 35−40
−111%
75−80
+111%
Forza Horizon 4 23
−309%
94
+309%
Forza Horizon 5 14
−386%
65−70
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−129%
160−170
+129%
Valorant 37
−178%
100−110
+178%

1440p
High Preset

Dota 2 9
−456%
50
+456%
Grand Theft Auto V 9
−456%
50
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−695%
170−180
+695%
Red Dead Redemption 2 7−8
−243%
24−27
+243%
World of Tanks 21
−710%
170−180
+710%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−206%
50−55
+206%
Counter-Strike 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Cyberpunk 2077 2
−550%
13
+550%
Far Cry 5 18−20
−300%
75−80
+300%
Forza Horizon 4 16
−294%
63
+294%
Forza Horizon 5 12−14
−215%
40−45
+215%
Metro Exodus 17
−188%
49
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−225%
35−40
+225%
Valorant 39
−79.5%
70−75
+79.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−450%
10−12
+450%
Dota 2 10
−340%
44
+340%
Grand Theft Auto V 10
−340%
44
+340%
Metro Exodus 6
−233%
20−22
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−508%
75−80
+508%
Red Dead Redemption 2 6−7
−167%
16−18
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−340%
44
+340%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−238%
27−30
+238%
Counter-Strike 2 2−3
−450%
10−12
+450%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 18
−300%
72
+300%
Far Cry 5 10−12
−209%
30−35
+209%
Fortnite 9−10
−256%
30−35
+256%
Forza Horizon 4 9
−289%
35
+289%
Forza Horizon 5 6−7
−267%
21−24
+267%
Valorant 9−10
−278%
30−35
+278%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 311% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A2000 Mobile nhanh hơn 710%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 24.88
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 Mobile: hiệu năng cao hơn 187.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX A2000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1297 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 100 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc RTX A2000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.