Radeon RX 6800M vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800M
2021
12 GB GDDR6,145 Watt
34.70
+285%

RX 6800M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất148491
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Hiệu quả năng lượng16.4741.35
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Vega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân2116 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2390 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture382.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800M 34.70
+285%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800M 40391
+586%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800M 77244
+244%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800M 34199
+814%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800M 160859
+494%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800M 482999
+61.5%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 299071

3DMark Time Spy Graphics

RX 6800M 11257
+868%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 6800M 118
+221%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 37

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 6800M 131
+107%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 63

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 6800M 39
+84.8%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 21

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 6800M 181
+332%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 42

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 6800M 101
+179%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 36

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 6800M 60
+302%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 6800M 141
+707%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 17

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 6800M 3
+314%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 6800M 226
+379%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+370%
23
−370%
1440p70
+312%
17
−312%
4K46
+411%
9
−411%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+438%
13
−438%
Cyberpunk 2077 123
+547%
19
−547%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+234%
27−30
−234%
Counter-Strike 2 70−75
+678%
9
−678%
Cyberpunk 2077 104
+593%
15
−593%
Forza Horizon 4 232
+625%
32
−625%
Forza Horizon 5 86
+310%
21
−310%
Metro Exodus 96
+256%
27
−256%
Red Dead Redemption 2 98
+197%
33
−197%
Valorant 130−140
+214%
44
−214%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+234%
27−30
−234%
Counter-Strike 2 70−75
+678%
9
−678%
Cyberpunk 2077 92
+736%
11
−736%
Dota 2 117
+303%
29
−303%
Far Cry 5 48
+60%
30
−60%
Fortnite 150−160
+198%
50−55
−198%
Forza Horizon 4 211
+681%
27
−681%
Forza Horizon 5 120
+823%
13
−823%
Grand Theft Auto V 112
+489%
19
−489%
Metro Exodus 87
+358%
19
−358%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+233%
57
−233%
Red Dead Redemption 2 86
+617%
12
−617%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+344%
27−30
−344%
Valorant 130−140
+886%
14
−886%
World of Tanks 270−280
+479%
48
−479%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+234%
27−30
−234%
Counter-Strike 2 70−75
+289%
18−20
−289%
Cyberpunk 2077 85
+844%
9
−844%
Dota 2 115
+140%
48
−140%
Far Cry 5 90−95
+142%
35−40
−142%
Forza Horizon 4 180
+683%
23
−683%
Forza Horizon 5 81
+479%
14
−479%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+168%
70−75
−168%
Valorant 130−140
+273%
37
−273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Dota 2 84
+833%
9
−833%
Grand Theft Auto V 84
+833%
9
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Red Dead Redemption 2 53
+657%
7−8
−657%
World of Tanks 220−230
+957%
21
−957%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+288%
16−18
−288%
Cyberpunk 2077 49
+2350%
2
−2350%
Far Cry 5 110−120
+484%
18−20
−484%
Forza Horizon 4 145
+806%
16
−806%
Forza Horizon 5 55−60
+338%
12−14
−338%
Metro Exodus 83
+388%
17
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+383%
12−14
−383%
Valorant 100−110
+167%
39
−167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Dota 2 85
+750%
10
−750%
Grand Theft Auto V 85
+750%
10
−750%
Metro Exodus 38
+533%
6
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+746%
13
−746%
Red Dead Redemption 2 33
+450%
6−7
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+750%
10
−750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+388%
8−9
−388%
Counter-Strike 2 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Cyberpunk 2077 22
+633%
3−4
−633%
Dota 2 95
+428%
18
−428%
Far Cry 5 45−50
+345%
10−12
−345%
Fortnite 45−50
+422%
9−10
−422%
Forza Horizon 4 77
+756%
9
−756%
Forza Horizon 5 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 50−55
+489%
9−10
−489%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy RX 6800M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M nhanh hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800M nhanh hơn 312% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800M nhanh hơn 411% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6800M nhanh hơn 2350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.70 9.01
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 7 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 15 Watt

RX 6800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 285.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 866.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 318 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.