Radeon RX 6700M vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6, 135 Watt
30.24
+292%

RX 6700M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 292% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng17.8440.95
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Vega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Tần số nhân1489 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2400 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700M 30.24
+292%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 33497
+469%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 66973
+199%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700M 27924
+646%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700M 91672
+238%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084

3DMark Time Spy Graphics

RX 6700M 8989
+673%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+427%
22
−427%
1440p65−70
+282%
17
−282%
4K35−40
+250%
10
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+296%
24
−296%
Counter-Strike 2 180−190
+198%
63
−198%
Cyberpunk 2077 70−75
+311%
18
−311%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+400%
19
−400%
Battlefield 5 110−120
+205%
39
−205%
Counter-Strike 2 180−190
+337%
43
−337%
Cyberpunk 2077 70−75
+469%
13
−469%
Far Cry 5 103
+390%
21
−390%
Fortnite 140−150
+213%
47
−213%
Forza Horizon 4 120−130
+243%
35−40
−243%
Forza Horizon 5 100−110
+212%
33
−212%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+337%
30−33
−337%
Valorant 200−210
+139%
80−85
−139%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+764%
11
−764%
Battlefield 5 110−120
+261%
33
−261%
Counter-Strike 2 180−190
+889%
19
−889%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+475%
48
−475%
Cyberpunk 2077 70−75
+722%
9
−722%
Dota 2 123
+141%
51
−141%
Far Cry 5 97
+385%
20
−385%
Fortnite 140−150
+374%
31
−374%
Forza Horizon 4 120−130
+243%
35−40
−243%
Forza Horizon 5 100−110
+268%
28
−268%
Grand Theft Auto V 117
+516%
19
−516%
Metro Exodus 75−80
+375%
16
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+337%
30−33
−337%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+681%
21
−681%
Valorant 200−210
+139%
80−85
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+297%
30
−297%
Cyberpunk 2077 70−75
+722%
9
−722%
Dota 2 112
+133%
48
−133%
Far Cry 5 91
+379%
19
−379%
Forza Horizon 4 120−130
+243%
35−40
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+337%
30−33
−337%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+579%
14
−579%
Valorant 175
+373%
37
−373%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+717%
18
−717%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+971%
21
−971%
Grand Theft Auto V 60−65
+611%
9
−611%
Metro Exodus 45−50
+360%
10
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Valorant 230−240
+152%
90−95
−152%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+310%
21
−310%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5
−620%
Far Cry 5 75−80
+381%
16
−381%
Forza Horizon 4 90−95
+350%
20−22
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+354%
12−14
−354%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+388%
16−18
−388%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+271%
7−8
−271%
Counter-Strike 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Grand Theft Auto V 65−70
+570%
10
−570%
Metro Exodus 27−30
+383%
6
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+525%
8−9
−525%
Valorant 190−200
+350%
40−45
−350%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+467%
9−10
−467%
Counter-Strike 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 95−100
+450%
18
−450%
Far Cry 5 40−45
+413%
8
−413%
Forza Horizon 4 60−65
+329%
14−16
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+400%
8−9
−400%

Vậy RX 6700M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M nhanh hơn 427% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700M nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6700M nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.24 7.71
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 7 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 15 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 292.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1352 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.