Arc A770M vs Radeon RX 9070 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất184không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.78không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096
Tần số nhân1650 MHz2400 MHz
Tần số Boost2050 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS24.33 TFLOPS
ROPs12896
TMUs256256
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A770M và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 260 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc A770M và Radeon RX 9070 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A770M và Radeon RX 9070 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A770M hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.