Radeon RX 7900 XTX vs RX 9070 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
69.58
+15.4%

RX 7900 XTX vượt qua RX 9070 XT với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1028
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.9460.61
Hiệu quả năng lượng15.5115.66
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Navi 48
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 9070 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 73% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61444096
Tần số nhân1929 MHz1660 MHz
Tần số Boost2498 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs192128
TMUs384256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Cores9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài287 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 69.58
+15.4%
RX 9070 XT 60.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31089
+15.4%
RX 9070 XT 26945

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD241
+12.6%
214
−12.6%
1440p162
+21.8%
133
−21.8%
4K101
+18.8%
85
−18.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.15
−48.1%
2.80
+48.1%
1440p6.17
−36.9%
4.50
+36.9%
4K9.89
−40.4%
7.05
+40.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 XT thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 XT thấp hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 XT thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 355
+13.4%
300−350
−13.4%
Cyberpunk 2077 250
+54.3%
160−170
−54.3%
Hogwarts Legacy 218
−22.9%
268
+22.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+9.2%
170−180
−9.2%
Counter-Strike 2 348
+11.2%
300−350
−11.2%
Cyberpunk 2077 240
+48.1%
160−170
−48.1%
Far Cry 5 212
−39.6%
296
+39.6%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 338
+32.5%
250−260
−32.5%
Forza Horizon 5 269
+43.9%
180−190
−43.9%
Hogwarts Legacy 186
−28.5%
239
+28.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+24.7%
350−400
−24.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+9.2%
170−180
−9.2%
Counter-Strike 2 339
+8.3%
300−350
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 217
+34%
160−170
−34%
Dota 2 197
+15.9%
170−180
−15.9%
Far Cry 5 205
−39%
285
+39%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 330
+29.4%
250−260
−29.4%
Forza Horizon 5 254
+35.8%
180−190
−35.8%
Grand Theft Auto V 175
+4.2%
160−170
−4.2%
Hogwarts Legacy 163
−18.4%
193
+18.4%
Metro Exodus 239
+45.7%
160−170
−45.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+9.7%
497
−9.7%
Valorant 450−500
+24.7%
350−400
−24.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+9.2%
170−180
−9.2%
Cyberpunk 2077 207
+27.8%
160−170
−27.8%
Dota 2 178
+18.7%
150−160
−18.7%
Far Cry 5 189
−42.9%
270
+42.9%
Forza Horizon 4 295
+15.7%
250−260
−15.7%
Hogwarts Legacy 156
+6.8%
146
−6.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+8%
276
−8%
Valorant 450−500
+24.7%
350−400
−24.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
+35.5%
190−200
−35.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.4%
450−500
−3.4%
Grand Theft Auto V 165
+21.3%
130−140
−21.3%
Metro Exodus 161
+47.7%
100−110
−47.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+9.2%
400−450
−9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+20.2%
160−170
−20.2%
Cyberpunk 2077 146
+58.7%
90−95
−58.7%
Far Cry 5 187
−39%
260
+39%
Forza Horizon 4 290
+31.8%
220−230
−31.8%
Hogwarts Legacy 128
+10.3%
116
−10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+12.3%
212
−12.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 67
−31.3%
85−90
+31.3%
Grand Theft Auto V 186
+18.5%
150−160
−18.5%
Hogwarts Legacy 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Metro Exodus 108
+52.1%
70−75
−52.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+13.2%
174
−13.2%
Valorant 300−350
+0.3%
300−350
−0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+14.3%
110−120
−14.3%
Counter-Strike 2 43
−105%
85−90
+105%
Cyberpunk 2077 73
+65.9%
40−45
−65.9%
Dota 2 159
+22.3%
130−140
−22.3%
Far Cry 5 159
+4.6%
152
−4.6%
Forza Horizon 4 227
+32%
170−180
−32%
Hogwarts Legacy 69
+1.5%
68
−1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900 XTX và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 66%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 105%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (68%)
  • RX 9070 XT tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.58 60.31
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 304 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9070 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4365 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.