Radeon R5 (Carrizo) vs RX 9070 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.58

RX 9070 XT vượt qua R5 (Carrizo) với mức trọn vẹn là 3711% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượng3.5815.71
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2564096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boost800 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million53,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu48.66 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Carrizo) và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−3940%
200−210
+3940%
Counter-Strike 2 0−1 300−350
Cyberpunk 2077 4−5
−4000%
160−170
+4000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−3940%
200−210
+3940%
Battlefield 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Counter-Strike 2 0−1 300−350
Cyberpunk 2077 4−5
−4000%
160−170
+4000%
Far Cry 5 1−2
−17400%
170−180
+17400%
Fortnite 7−8
−4214%
300−350
+4214%
Forza Horizon 4 9−10
−2767%
250−260
+2767%
Forza Horizon 5 1−2
−18800%
180−190
+18800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
Valorant 35−40
−897%
350−400
+897%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−3940%
200−210
+3940%
Battlefield 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Counter-Strike 2 0−1 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−672%
270−280
+672%
Cyberpunk 2077 4−5
−4000%
160−170
+4000%
Dota 2 20−22
−3650%
750−800
+3650%
Far Cry 5 1−2
−17400%
170−180
+17400%
Fortnite 7−8
−4214%
300−350
+4214%
Forza Horizon 4 9−10
−2767%
250−260
+2767%
Forza Horizon 5 1−2
−18800%
180−190
+18800%
Grand Theft Auto V 3−4
−5500%
160−170
+5500%
Metro Exodus 3−4
−5400%
160−170
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4467%
270−280
+4467%
Valorant 35−40
−897%
350−400
+897%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Cyberpunk 2077 4−5
−4000%
160−170
+4000%
Dota 2 20−22
−3650%
750−800
+3650%
Far Cry 5 1−2
−17400%
170−180
+17400%
Forza Horizon 4 9−10
−2767%
250−260
+2767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4467%
270−280
+4467%
Valorant 35−40
−897%
350−400
+897%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−4214%
300−350
+4214%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−19900%
200−210
+19900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−4500%
500−550
+4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−994%
170−180
+994%
Valorant 10−12
−4009%
450−500
+4009%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9200%
90−95
+9200%
Far Cry 5 2−3
−7750%
150−160
+7750%
Forza Horizon 4 4−5
−5450%
220−230
+5450%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7650%
150−160
+7650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−5900%
60−65
+5900%
Grand Theft Auto V 14−16
−960%
150−160
+960%
Valorant 9−10
−3578%
300−350
+3578%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 45−50
Dota 2 3−4
−3567%
110−120
+3567%
Far Cry 5 2−3
−5100%
100−110
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 19900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 60.22
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 6 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 304 Watt

R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 3711.4%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 (Carrizo) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Carrizo)
Radeon R5 (Carrizo)
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Carrizo) hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.