Radeon RX 9070 XT vs AI PRO R9700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9070 XT
2025
16 GB GDDR6, 304 Watt
64.04

AI PRO R9700 vượt qua RX 9070 XT với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0517.99
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48Navi 48
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)23 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096
Tần số nhân1660 MHz1660 MHz
Tần số Boost2970 MHz2920 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)304 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture760.3747.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.66 TFLOPS47.84 TFLOPS
ROPs128128
TMUs256256
Tensor Cores128128
Ray Tracing Cores6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/s644.6 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 XT 64.04
AI PRO R9700 70.86
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 XT 26836
AI PRO R9700 29693
+10.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9070 XT và Radeon AI PRO R9700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
−7.5%
230−240
+7.5%
1440p126
−3.2%
130−140
+3.2%
4K80
−6.3%
85−90
+6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.80không có dữ liệu
1440p4.75không có dữ liệu
4K7.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+2.3%
300−310
−2.3%
Cyberpunk 2077 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Hogwarts Legacy 268
−8.2%
290−300
+8.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Counter-Strike 2 300−350
+2.3%
300−310
−2.3%
Cyberpunk 2077 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Far Cry 5 296
−1.4%
300−310
+1.4%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 250−260
−9.4%
280−290
+9.4%
Forza Horizon 5 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%
Hogwarts Legacy 239
−8.8%
260−270
+8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 350−400
−9.6%
400−450
+9.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Counter-Strike 2 300−350
+2.3%
300−310
−2.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Far Cry 5 285
−5.3%
300−310
+5.3%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 250−260
−9.4%
280−290
+9.4%
Forza Horizon 5 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%
Grand Theft Auto V 160−170
−7.1%
180−190
+7.1%
Hogwarts Legacy 193
−8.8%
210−220
+8.8%
Metro Exodus 160−170
−9.1%
180−190
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 497
−0.6%
500−550
+0.6%
Valorant 350−400
−9.6%
400−450
+9.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Cyberpunk 2077 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Far Cry 5 270
−7.4%
290−300
+7.4%
Forza Horizon 4 250−260
−9.4%
280−290
+9.4%
Hogwarts Legacy 146
−9.6%
160−170
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 276
−8.7%
300−310
+8.7%
Valorant 350−400
−9.6%
400−450
+9.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−7.1%
210−220
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−8.9%
550−600
+8.9%
Grand Theft Auto V 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Metro Exodus 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Cyberpunk 2077 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Far Cry 5 260
−7.7%
280−290
+7.7%
Forza Horizon 4 220−230
−9.1%
240−250
+9.1%
Hogwarts Legacy 116
−3.4%
120−130
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 212
−8.5%
230−240
+8.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−6%
160−170
+6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−8%
95−100
+8%
Grand Theft Auto V 150−160
−8.3%
170−180
+8.3%
Hogwarts Legacy 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Metro Exodus 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Counter-Strike 2 85−90
−8%
95−100
+8%
Cyberpunk 2077 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 152
−5.3%
160−170
+5.3%
Forza Horizon 4 170−180
−5.3%
180−190
+5.3%
Hogwarts Legacy 68
−10.3%
75−80
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%

Vậy RX 9070 XT và AI PRO R9700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • AI PRO R9700 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • AI PRO R9700 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • AI PRO R9700 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.04 70.86
Mức độ mới 6 Tháng 3 2025 23 Tháng 7 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 304 Watt 300 Watt

AI PRO R9700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%, mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon AI PRO R9700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9070 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9070 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon AI PRO R9700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2166 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 XT hoặc Radeon AI PRO R9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.