Radeon RX 7700 XT vs RX 7900 GRE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
50.14

RX 7900 GRE vượt qua RX 7700 XT với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4825
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.4267.76
Hiệu quả năng lượng16.2118.43
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với RX 7900 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34565120
Tần số nhân1435 MHz1287 MHz
Tần số Boost2544 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs96160
TMUs216320
Ray Tracing Cores5480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 50.14
RX 7900 GRE 60.54
+20.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22403
RX 7900 GRE 27047
+20.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 57340
RX 7900 GRE 67134
+17.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 126733
+3.3%
RX 7900 GRE 122732

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700 XT 42801
RX 7900 GRE 54610
+27.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7700 XT 201871
RX 7900 GRE 247366
+22.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7700 XT 730434
+14.6%
RX 7900 GRE 637522

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD185
−11.4%
206
+11.4%
1440p102
−26.5%
129
+26.5%
4K59
−32.2%
78
+32.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.43
+9.8%
2.67
−9.8%
1440p4.40
−3.4%
4.26
+3.4%
4K7.61
−8.1%
7.04
+8.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT và RX 7900 GRE có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+11.8%
300−350
−11.8%
Cyberpunk 2077 193
−7.8%
208
+7.8%
Hogwarts Legacy 196
+9.5%
179
−9.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−10.8%
170−180
+10.8%
Counter-Strike 2 344
+9.6%
300−350
−9.6%
Cyberpunk 2077 158
−16.5%
184
+16.5%
Far Cry 5 188
+8%
174
−8%
Fortnite 230−240
−26.9%
300−350
+26.9%
Forza Horizon 4 278
+8.2%
250−260
−8.2%
Forza Horizon 5 160−170
−16.8%
180−190
+16.8%
Hogwarts Legacy 161
+2.5%
157
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
−24.3%
350−400
+24.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−10.8%
170−180
+10.8%
Counter-Strike 2 243
−29.2%
300−350
+29.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 132
−19.7%
158
+19.7%
Far Cry 5 181
+7.7%
168
−7.7%
Fortnite 230−240
−26.9%
300−350
+26.9%
Forza Horizon 4 272
+5.8%
250−260
−5.8%
Forza Horizon 5 160−170
−16.8%
180−190
+16.8%
Grand Theft Auto V 166
+1.2%
164
−1.2%
Hogwarts Legacy 119
−10.1%
131
+10.1%
Metro Exodus 152
−17.8%
179
+17.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
−29.5%
382
+29.5%
Valorant 290−300
−24.3%
350−400
+24.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−10.8%
170−180
+10.8%
Cyberpunk 2077 122
−21.3%
148
+21.3%
Far Cry 5 167
+7.7%
155
−7.7%
Forza Horizon 4 231
−11.3%
250−260
+11.3%
Hogwarts Legacy 91
−19.8%
109
+19.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
−24.4%
209
+24.4%
Valorant 290−300
−24.3%
350−400
+24.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
−26.9%
300−350
+26.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
−56.7%
190−200
+56.7%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−29.9%
500−550
+29.9%
Grand Theft Auto V 105
−23.8%
130
+23.8%
Metro Exodus 90
−23.3%
111
+23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−34.4%
400−450
+34.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−24.2%
160−170
+24.2%
Cyberpunk 2077 80
−22.5%
98
+22.5%
Far Cry 5 157
+1.9%
154
−1.9%
Forza Horizon 4 197
−12.7%
220−230
+12.7%
Hogwarts Legacy 67
−28.4%
86
+28.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
−30%
156
+30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−0.7%
150−160
+0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
−187%
85−90
+187%
Grand Theft Auto V 112
−34.8%
151
+34.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−29.7%
45−50
+29.7%
Metro Exodus 57
−24.6%
71
+24.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
−40.4%
125
+40.4%
Valorant 300−350
−7.5%
300−350
+7.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−31.9%
120−130
+31.9%
Counter-Strike 2 70−75
−27.1%
85−90
+27.1%
Cyberpunk 2077 36
−25%
45
+25%
Far Cry 5 82
−30.5%
107
+30.5%
Forza Horizon 4 134
−29.9%
170−180
+29.9%
Hogwarts Legacy 36
−36.1%
49
+36.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−2.1%
95−100
+2.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7700 XT và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 12%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 187%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.14 60.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 260 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 20.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1960 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 945 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.