Radeon RX 7700 XT vs RTX 4000 SFF Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
50.12
+10.3%

RX 7700 XT vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.2851.68
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34566144
Tần số nhân1435 MHz720 MHz
Tần số Boost2544 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs9680
TMUs216192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores5448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 50.12
+10.3%
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22410
+10.2%
RTX 4000 SFF Ada Generation 20327

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD184
+15%
160−170
−15%
1440p102
+13.3%
90−95
−13.3%
4K59
+18%
50−55
−18%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44không có dữ liệu
1440p4.40không có dữ liệu
4K7.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 265
+10.4%
240−250
−10.4%
Counter-Strike 2 351
+17%
300−310
−17%
Cyberpunk 2077 193
+13.5%
170−180
−13.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 199
+10.6%
180−190
−10.6%
Battlefield 5 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Counter-Strike 2 344
+14.7%
300−310
−14.7%
Cyberpunk 2077 158
+12.9%
140−150
−12.9%
Far Cry 5 188
+10.6%
170−180
−10.6%
Fortnite 230−240
+13.8%
210−220
−13.8%
Forza Horizon 4 278
+11.2%
250−260
−11.2%
Forza Horizon 5 160−170
+15%
140−150
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.6%
160−170
−10.6%
Valorant 290−300
+13.8%
260−270
−13.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 119
+19%
100−105
−19%
Battlefield 5 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Counter-Strike 2 243
+10.5%
220−230
−10.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250−260
−11.2%
Cyberpunk 2077 132
+20%
110−120
−20%
Far Cry 5 181
+13.1%
160−170
−13.1%
Fortnite 230−240
+13.8%
210−220
−13.8%
Forza Horizon 4 272
+13.3%
240−250
−13.3%
Forza Horizon 5 160−170
+15%
140−150
−15%
Grand Theft Auto V 166
+10.7%
150−160
−10.7%
Metro Exodus 152
+16.9%
130−140
−16.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.6%
160−170
−10.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+13.5%
260−270
−13.5%
Valorant 290−300
+13.8%
260−270
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Cyberpunk 2077 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Far Cry 5 167
+11.3%
150−160
−11.3%
Forza Horizon 4 231
+15.5%
200−210
−15.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.6%
160−170
−10.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+12%
150−160
−12%
Valorant 290−300
+13.8%
260−270
−13.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+13.8%
210−220
−13.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+10.9%
350−400
−10.9%
Grand Theft Auto V 105
+10.5%
95−100
−10.5%
Metro Exodus 90
+12.5%
80−85
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 300−350
+11.7%
300−310
−11.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+20%
110−120
−20%
Cyberpunk 2077 80
+14.3%
70−75
−14.3%
Far Cry 5 157
+12.1%
140−150
−12.1%
Forza Horizon 4 197
+15.9%
170−180
−15.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+20%
100−105
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+15%
40−45
−15%
Counter-Strike 2 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Grand Theft Auto V 112
+12%
100−105
−12%
Metro Exodus 57
+14%
50−55
−14%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+11.3%
80−85
−11.3%
Valorant 300−350
+14.1%
270−280
−14.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Counter-Strike 2 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Cyberpunk 2077 36
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 82
+17.1%
70−75
−17.1%
Forza Horizon 4 134
+11.7%
120−130
−11.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%

Vậy RX 7700 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.12 45.46
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 20 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 70 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.3%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1885 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.