Quadro M5500 vs Radeon RX 7700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
17.70

RX 7700 XT vượt qua M5500 với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28047
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.38
Hiệu quả năng lượng9.3916.30
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483456
Tần số nhân1140 MHz1435 MHz
Tần số Boost1165 MHz2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS35.17 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 17.70
RX 7700 XT 50.12
+183%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
RX 7700 XT 22410
+183%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−207%
184
+207%
1440p35−40
−191%
102
+191%
4K18−21
−228%
59
+228%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.44
1440pkhông có dữ liệu4.40
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−420%
265
+420%
Counter-Strike 2 110−120
−216%
351
+216%
Cyberpunk 2077 40−45
−371%
193
+371%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−290%
199
+290%
Battlefield 5 80−85
−97.5%
150−160
+97.5%
Counter-Strike 2 110−120
−210%
344
+210%
Cyberpunk 2077 40−45
−285%
158
+285%
Far Cry 5 65−70
−189%
188
+189%
Fortnite 100−110
−134%
230−240
+134%
Forza Horizon 4 75−80
−252%
278
+252%
Forza Horizon 5 60−65
−160%
160−170
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
Valorant 140−150
−106%
290−300
+106%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−133%
119
+133%
Battlefield 5 80−85
−97.5%
150−160
+97.5%
Counter-Strike 2 110−120
−119%
243
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−20.3%
270−280
+20.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−222%
132
+222%
Dota 2 100−110
−175%
300−310
+175%
Far Cry 5 65−70
−178%
181
+178%
Fortnite 100−110
−134%
230−240
+134%
Forza Horizon 4 75−80
−244%
272
+244%
Forza Horizon 5 60−65
−160%
160−170
+160%
Grand Theft Auto V 70−75
−131%
166
+131%
Metro Exodus 40−45
−271%
152
+271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−436%
295
+436%
Valorant 140−150
−106%
290−300
+106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−97.5%
150−160
+97.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−198%
122
+198%
Dota 2 100−110
−175%
300−310
+175%
Far Cry 5 65−70
−157%
167
+157%
Forza Horizon 4 75−80
−192%
231
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−205%
168
+205%
Valorant 140−150
−106%
290−300
+106%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−134%
230−240
+134%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−218%
127
+218%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−179%
350−400
+179%
Grand Theft Auto V 30−35
−218%
105
+218%
Metro Exodus 24−27
−260%
90
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 180−190
−85.1%
300−350
+85.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−140%
130−140
+140%
Cyberpunk 2077 18−20
−344%
80
+344%
Far Cry 5 40−45
−265%
157
+265%
Forza Horizon 4 45−50
−302%
197
+302%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−275%
120
+275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−241%
150−160
+241%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−207%
45−50
+207%
Counter-Strike 2 16−18
−82.4%
31
+82.4%
Grand Theft Auto V 35−40
−220%
112
+220%
Metro Exodus 16−18
−256%
57
+256%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−218%
89
+218%
Valorant 110−120
−180%
300−350
+180%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−214%
90−95
+214%
Counter-Strike 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Cyberpunk 2077 8−9
−350%
36
+350%
Dota 2 65−70
−173%
180−190
+173%
Far Cry 5 21−24
−290%
82
+290%
Forza Horizon 4 30−35
−294%
134
+294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−395%
90−95
+395%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−295%
75−80
+295%

Vậy Quadro M5500 và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 191% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 228% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 436%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT đã vượt qua Quadro M5500 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.70 50.12
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 245 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 183.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.