Radeon RX 7600M XT vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600M XT
2023
8 GB GDDR6, 120 Watt
34.08
+35.3%

RX 7600M XT vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.4628.77
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1280 MHz1237 MHz
Tần số Boost2469 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture316.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.23 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M XT 34.08
+35.3%
RTX 3050 6GB Mobile 25.19

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M XT 38039
+118%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600M XT 28686
+140%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M XT 155836
+115%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M XT 453957
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+10.3%

3DMark Time Spy Graphics

RX 7600M XT 9555
+105%
RTX 3050 6GB Mobile 4661

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+63.4%
71
−63.4%
1440p54
+58.8%
34
−58.8%
4K32
+52.4%
21−24
−52.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 186
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 105
+128%
45−50
−128%
Cyberpunk 2077 116
+43.2%
81
−43.2%
Atomic Heart 140
+115%
65−70
−115%
Battlefield 5 110−120
+23.4%
90−95
−23.4%
Counter-Strike 2 90
+95.7%
45−50
−95.7%
Cyberpunk 2077 96
+50%
64
−50%
Far Cry 5 127
+53%
83
−53%
Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%
Forza Horizon 4 245
+161%
90−95
−161%
Forza Horizon 5 90−95
+37.3%
65−70
−37.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+38%
90−95
−38%
Valorant 190−200
+20.9%
160−170
−20.9%
Atomic Heart 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Battlefield 5 110−120
+23.4%
90−95
−23.4%
Counter-Strike 2 82
+105%
40
−105%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.2%
250−260
−8.2%
Cyberpunk 2077 81
+76.1%
46
−76.1%
Dota 2 130−140
+12.4%
120−130
−12.4%
Far Cry 5 127
+67.1%
76
−67.1%
Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%
Forza Horizon 4 237
+152%
90−95
−152%
Forza Horizon 5 90−95
+37.3%
65−70
−37.3%
Grand Theft Auto V 133
+46.2%
91
−46.2%
Metro Exodus 98
+88.5%
50−55
−88.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+38%
90−95
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+104%
91
−104%
Valorant 190−200
+20.9%
160−170
−20.9%
Battlefield 5 110−120
+23.4%
90−95
−23.4%
Counter-Strike 2 60
+30.4%
45−50
−30.4%
Cyberpunk 2077 74
+89.7%
39
−89.7%
Dota 2 130−140
+12.4%
120−130
−12.4%
Far Cry 5 120
+69%
71
−69%
Forza Horizon 4 180
+91.5%
90−95
−91.5%
Forza Horizon 5 90−95
+37.3%
65−70
−37.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+38%
90−95
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+110%
50
−110%
Valorant 190−200
+20.9%
160−170
−20.9%
Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+31.1%
160−170
−31.1%
Grand Theft Auto V 70
+75%
40
−75%
Metro Exodus 58
+81.3%
30−35
−81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+15.3%
200−210
−15.3%
Battlefield 5 80−85
+27.3%
65−70
−27.3%
Counter-Strike 2 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Cyberpunk 2077 48
+109%
21−24
−109%
Far Cry 5 102
+96.2%
52
−96.2%
Forza Horizon 4 142
+133%
60−65
−133%
Forza Horizon 5 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+105%
37
−105%
Fortnite 80−85
+42.9%
55−60
−42.9%
Atomic Heart 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Counter-Strike 2 1
−1000%
10−12
+1000%
Grand Theft Auto V 74
+68.2%
40−45
−68.2%
Metro Exodus 35
+75%
20−22
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Valorant 190−200
+39.4%
130−140
−39.4%
Battlefield 5 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Counter-Strike 2 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 22
+120%
10−11
−120%
Dota 2 95−100
+24.4%
75−80
−24.4%
Far Cry 5 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Forza Horizon 4 90
+114%
40−45
−114%
Forza Horizon 5 30−35
+50%
21−24
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+52%
24−27
−52%
Fortnite 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%

Vậy RX 7600M XT và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 186%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.08 25.19
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 60 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
754 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M XT hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.