Radeon RX 7600M XT vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600M XT
2023
8 GB GDDR6, 120 Watt
33.12
+69.2%

RX 7600M XT vượt qua 880M với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.7293.28
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1280 MHz400 MHz
Tần số Boost2469 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million34,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture316.092.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.23 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12832
Ray Tracing Cores3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7600M XT 33.12
+69.2%
Radeon 880M 19.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M XT 13185
+69.1%
Radeon 880M 7795

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M XT 38039
+174%
Radeon 880M 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600M XT 28686
+243%
Radeon 880M 8371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M XT 155836
+202%
Radeon 880M 51662

3DMark Time Spy Graphics

RX 7600M XT 9555
+218%
Radeon 880M 3006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+222%
36
−222%
1440p55
+139%
23
−139%
4K33
+83.3%
18−20
−83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+150%
42
−150%
Cyberpunk 2077 70−75
+80%
40−45
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 90
+173%
33
−173%
Cyberpunk 2077 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 4 255
+245%
74
−245%
Forza Horizon 5 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
Metro Exodus 109
+98.2%
55−60
−98.2%
Red Dead Redemption 2 65−70
+50%
45−50
−50%
Valorant 130−140
+65.9%
80−85
−65.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 82
+215%
26
−215%
Cyberpunk 2077 70−75
+80%
40−45
−80%
Dota 2 89
+67.9%
53
−67.9%
Far Cry 5 70
+59.1%
44
−59.1%
Fortnite 150−160
+46.7%
100−110
−46.7%
Forza Horizon 4 208
+230%
63
−230%
Forza Horizon 5 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
Grand Theft Auto V 132
+154%
52
−154%
Metro Exodus 90
+63.6%
55−60
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+39%
130−140
−39%
Red Dead Redemption 2 65−70
+50%
45−50
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+84.4%
60−65
−84.4%
Valorant 130−140
+65.9%
80−85
−65.9%
World of Tanks 270−280
+19.3%
230−240
−19.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 60
+186%
21
−186%
Cyberpunk 2077 70−75
+80%
40−45
−80%
Dota 2 110−120
+70.8%
65−70
−70.8%
Far Cry 5 90−95
+35.8%
65−70
−35.8%
Forza Horizon 4 180
+240%
53
−240%
Forza Horizon 5 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+39%
130−140
−39%
Valorant 130−140
+65.9%
80−85
−65.9%

1440p
High Preset

Dota 2 70
+218%
22
−218%
Grand Theft Auto V 69
+109%
30−35
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
World of Tanks 220−230
+60.6%
130−140
−60.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+61%
40−45
−61%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 100−110
+98.2%
55−60
−98.2%
Forza Horizon 4 120
+131%
50−55
−131%
Forza Horizon 5 55−60
+75%
30−35
−75%
Metro Exodus 92
+100%
45−50
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+155%
27−30
−155%
Valorant 100−110
+92.5%
50−55
−92.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1
−800%
9−10
+800%
Dota 2 74
+118%
30−35
−118%
Grand Theft Auto V 74
+118%
30−35
−118%
Metro Exodus 35
+133%
14−16
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+78.7%
60−65
−78.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+118%
30−35
−118%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+95%
20−22
−95%
Counter-Strike 2 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Far Cry 5 45−50
+88.5%
24−27
−88.5%
Fortnite 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 4 64
+113%
30−33
−113%
Forza Horizon 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 7600M XT và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 245%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (96%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 19.58
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn Radeon 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600M XT và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600M XT hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.