GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Radeon RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
25.44

RX 7600M XT vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất218154
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.2419.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân735 MHz1280 MHz
Tần số Boost1035 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80128
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 Ti Mobile 25.44
RX 7600M XT 33.12
+30.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10130
RX 7600M XT 13185
+30.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Ti Mobile 18057
RX 7600M XT 38039
+111%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Ti Mobile 13360
RX 7600M XT 28686
+115%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Ti Mobile 72925
RX 7600M XT 155836
+114%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Ti Mobile 422757
RX 7600M XT 453957
+7.4%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 Ti Mobile 5170
RX 7600M XT 9555
+84.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75
−54.7%
116
+54.7%
1440p43
−27.9%
55
+27.9%
4K28
−17.9%
33
+17.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−114%
105
+114%
Cyberpunk 2077 62
−16.1%
70−75
+16.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−20%
95−100
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−83.7%
90
+83.7%
Cyberpunk 2077 50
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 4 128
−99.2%
255
+99.2%
Forza Horizon 5 87
−2.3%
85−90
+2.3%
Metro Exodus 84
−29.8%
109
+29.8%
Red Dead Redemption 2 98
+42%
65−70
−42%
Valorant 121
−12.4%
130−140
+12.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−20%
95−100
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−67.3%
82
+67.3%
Cyberpunk 2077 40
−80%
70−75
+80%
Dota 2 102
+14.6%
89
−14.6%
Far Cry 5 75
+7.1%
70
−7.1%
Fortnite 130−140
−20.8%
150−160
+20.8%
Forza Horizon 4 105
−98.1%
208
+98.1%
Forza Horizon 5 58
−53.4%
85−90
+53.4%
Grand Theft Auto V 94
−40.4%
132
+40.4%
Metro Exodus 62
−45.2%
90
+45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−16.7%
180−190
+16.7%
Red Dead Redemption 2 39
−76.9%
65−70
+76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−37.2%
110−120
+37.2%
Valorant 79
−72.2%
130−140
+72.2%
World of Tanks 260−270
−5.7%
270−280
+5.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−20%
95−100
+20%
Counter-Strike 2 45−50
−22.4%
60
+22.4%
Cyberpunk 2077 35
−106%
70−75
+106%
Dota 2 113
+1.8%
110−120
−1.8%
Far Cry 5 75−80
−15.2%
90−95
+15.2%
Forza Horizon 4 90
−100%
180
+100%
Forza Horizon 5 57
−56.1%
85−90
+56.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−16.7%
180−190
+16.7%
Valorant 112
−21.4%
130−140
+21.4%

1440p
High Preset

Dota 2 41
−70.7%
70
+70.7%
Grand Theft Auto V 41
−68.3%
69
+68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
World of Tanks 170−180
−27.2%
220−230
+27.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Counter-Strike 2 24−27
−16%
27−30
+16%
Cyberpunk 2077 21
−57.1%
30−35
+57.1%
Far Cry 5 75−80
−39.7%
100−110
+39.7%
Forza Horizon 4 61
−96.7%
120
+96.7%
Forza Horizon 5 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%
Metro Exodus 60
−53.3%
92
+53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−85%
74
+85%
Valorant 81
−25.9%
100−110
+25.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1
−1100%
Dota 2 44
−68.2%
74
+68.2%
Grand Theft Auto V 44
−68.2%
74
+68.2%
Metro Exodus 21
−66.7%
35
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−34.6%
100−110
+34.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−68.2%
74
+68.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
13
+8.3%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Dota 2 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Far Cry 5 35−40
−40%
45−50
+40%
Fortnite 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
Forza Horizon 4 34
−88.2%
64
+88.2%
Forza Horizon 5 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Valorant 35−40
−48.6%
50−55
+48.6%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 1100%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 114%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 7600M XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.44 33.12
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: hiệu năng cao hơn 30.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7600M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.