Radeon RX 7700S vs RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6,100 Watt
39.78

RX 7900M vượt qua RX 7700S với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10934
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.3823.00
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân1500 MHz1825 MHz
Tần số Boost2500 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture320.0601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs64192
TMUs128288
Ray Tracing Cores3272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7700S 39.78
RX 7900M 60.15
+51.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700S 15287
RX 7900M 23115
+51.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700S 37918
RX 7900M 59943
+58.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700S 24246
RX 7900M 50241
+107%

3DMark Time Spy Graphics

RX 7700S 10206
RX 7900M 19434
+90.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−31.7%
158
+31.7%
1440p63
−87.3%
118
+87.3%
4K47
−89.4%
89
+89.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
−58%
130−140
+58%
Cyberpunk 2077 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%
Counter-Strike 2 81
−71.6%
130−140
+71.6%
Cyberpunk 2077 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
Forza Horizon 4 202
−60.9%
300−350
+60.9%
Forza Horizon 5 100−110
−49%
150−160
+49%
Metro Exodus 95−100
−33.7%
120−130
+33.7%
Red Dead Redemption 2 75−80
−41%
110−120
+41%
Valorant 150−160
−71.1%
270−280
+71.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%
Counter-Strike 2 68
−92.6%
131
+92.6%
Cyberpunk 2077 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
Dota 2 89
−56.2%
139
+56.2%
Far Cry 5 65
−29.2%
84
+29.2%
Fortnite 170−180
−36.4%
230−240
+36.4%
Forza Horizon 4 167
−94.6%
300−350
+94.6%
Forza Horizon 5 100−110
−49%
150−160
+49%
Grand Theft Auto V 133
−4.5%
139
+4.5%
Metro Exodus 95−100
−33.7%
120−130
+33.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−6.4%
210−220
+6.4%
Red Dead Redemption 2 75−80
−41%
110−120
+41%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−23.4%
170−180
+23.4%
Valorant 150−160
−71.1%
270−280
+71.1%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%
Counter-Strike 2 61
−113%
130
+113%
Cyberpunk 2077 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
Dota 2 120−130
−45.2%
180−190
+45.2%
Far Cry 5 95−100
−21.4%
110−120
+21.4%
Forza Horizon 4 144
−139%
344
+139%
Forza Horizon 5 100−110
−49%
150−160
+49%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−6.4%
210−220
+6.4%
Valorant 150−160
−71.1%
270−280
+71.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Dota 2 67
−58.2%
106
+58.2%
Grand Theft Auto V 67
−58.2%
106
+58.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
−75%
70−75
+75%
World of Tanks 250−260
−57.9%
350−400
+57.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−19.2%
85−90
+19.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
60−65
+50%
Far Cry 5 120−130
−24%
160−170
+24%
Forza Horizon 4 92
−171%
249
+171%
Forza Horizon 5 65−70
−65.2%
100−110
+65.2%
Metro Exodus 85−90
−34.9%
110−120
+34.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−78.6%
120−130
+78.6%
Valorant 120−130
−87.3%
230−240
+87.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Dota 2 68
−115%
146
+115%
Grand Theft Auto V 68
−115%
146
+115%
Metro Exodus 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−62%
200−210
+62%
Red Dead Redemption 2 24−27
−76.9%
45−50
+76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−115%
146
+115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−67.4%
75−80
+67.4%
Counter-Strike 2 8
−138%
19
+138%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Dota 2 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Far Cry 5 55−60
−78%
100−110
+78%
Fortnite 55−60
−68.4%
95−100
+68.4%
Forza Horizon 4 48
−173%
131
+173%
Forza Horizon 5 35−40
−78.4%
65−70
+78.4%
Valorant 65−70
−102%
130−140
+102%

Vậy RX 7700S và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 173%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.78 60.15
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 180 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 51.2%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7700S và Radeon RX 7900M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7700S hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.