GeForce RTX 5050 vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5050
2025
8 GB GDDR6, 130 Watt
38.36
+40%

RTX 5050 vượt qua RX 7400 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116223
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất95.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.8951.58
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB207Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân2317 MHz1452 MHz
Tần số Boost2572 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn16,900 million13,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture205.8257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.17 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80112
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2028
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache2.5 MB512 KB
L2 Cache24 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5050 38.36
+40%
RX 7400 27.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5050 16959
+40%
Mẫu: 188
RX 7400 12113
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5050 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.36 27.40
Mức độ mới 24 Tháng 6 2025 8 Tháng 8 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 43 Watt

RTX 5050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 202.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 696 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5050 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.