Radeon RX 560 (di động) vs RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
9.67

RX 7400 vượt qua 560 (di động) với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất477223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0451.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaBaffinNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân1175 MHz1452 MHz
Tần số Boost1275 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture76.93257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.462 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs1664
TMUs64112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache256 KB512 KB
L2 Cache1024 KB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−179%
120−130
+179%
4K36
−178%
100−110
+178%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
−168%
150−160
+168%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Counter-Strike 2 55−60
−168%
150−160
+168%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Far Cry 5 35
−171%
95−100
+171%
Fortnite 87
−176%
240−250
+176%
Forza Horizon 4 45−50
−167%
120−130
+167%
Forza Horizon 5 30−35
−181%
90−95
+181%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−165%
130−140
+165%
Valorant 95−100
−178%
270−280
+178%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Counter-Strike 2 55−60
−168%
150−160
+168%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−160%
400−450
+160%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Dota 2 70−75
−174%
200−210
+174%
Far Cry 5 30
−183%
85−90
+183%
Fortnite 63
−170%
170−180
+170%
Forza Horizon 4 45−50
−167%
120−130
+167%
Forza Horizon 5 30−35
−181%
90−95
+181%
Grand Theft Auto V 35−40
−182%
110−120
+182%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%
Metro Exodus 21−24
−162%
55−60
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−167%
120−130
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−171%
95−100
+171%
Valorant 95−100
−178%
270−280
+178%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Dota 2 70−75
−174%
200−210
+174%
Far Cry 5 27
−178%
75−80
+178%
Forza Horizon 4 45−50
−167%
120−130
+167%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−169%
35−40
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−175%
55−60
+175%
Valorant 95−100
−178%
270−280
+178%

Full HD
Epic

Fortnite 50
−180%
140−150
+180%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−163%
50−55
+163%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−178%
220−230
+178%
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
Metro Exodus 12−14
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−183%
170−180
+183%
Valorant 110−120
−165%
300−310
+165%

1440p
Ultra

Battlefield 5 24−27
−169%
70−75
+169%
Cyberpunk 2077 9−10
−167%
24−27
+167%
Far Cry 5 21−24
−173%
60−65
+173%
Forza Horizon 4 24−27
−180%
70−75
+180%
Hogwarts Legacy 10−12
−173%
30−33
+173%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−167%
40−45
+167%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
−173%
60−65
+173%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Grand Theft Auto V 21−24
−173%
60−65
+173%
Hogwarts Legacy 5−6
−180%
14−16
+180%
Metro Exodus 6−7
−167%
16−18
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−150%
30−33
+150%
Valorant 55−60
−173%
150−160
+173%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
−169%
35−40
+169%
Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 35−40
−163%
100−105
+163%
Far Cry 5 10−11
−170%
27−30
+170%
Forza Horizon 4 16−18
−165%
45−50
+165%
Hogwarts Legacy 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−170%
27−30
+170%

4K
Epic

Fortnite 36
−178%
100−105
+178%

Vậy RX 560 (di động) và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7400 nhanh hơn 179% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7400 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.67 27.40
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 8 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 43 Watt

RX 7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7400 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.