Radeon RX Vega M GH vs RX 470 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
16.46

RX 470 (di động) vượt qua RX Vega M GH với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất338320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.30
Hiệu quả năng lượng11.6514.59
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Ellesmere
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân1063 MHz926 MHz
Tần số Boost1190 MHz1074 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS4.399 TFLOPS
ROPs6432
TMUs96128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnIGPMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 16.46
RX 470 (di động) 17.52
+6.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
RX 470 (di động) 10715
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−1.7%
60−65
+1.7%
1440p38
−5.3%
40−45
+5.3%
4K28
+3.7%
27−30
−3.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.17
1440pkhông có dữ liệu13.75
4Kkhông có dữ liệu20.37

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%
Cyberpunk 2077 39
+8.3%
35−40
−8.3%
Hogwarts Legacy 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
+12.5%
70−75
−12.5%
Counter-Strike 2 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%
Cyberpunk 2077 30
−20%
35−40
+20%
Far Cry 5 50−55
−7.5%
55−60
+7.5%
Fortnite 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Forza Horizon 4 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Forza Horizon 5 47
−14.9%
50−55
+14.9%
Hogwarts Legacy 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
Valorant 120−130
−3.9%
130−140
+3.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 66
−9.1%
70−75
+9.1%
Counter-Strike 2 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−3.8%
210−220
+3.8%
Cyberpunk 2077 23
−56.5%
35−40
+56.5%
Dota 2 108
+5.9%
100−110
−5.9%
Far Cry 5 51
−11.8%
55−60
+11.8%
Fortnite 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Forza Horizon 4 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Forza Horizon 5 35
−54.3%
50−55
+54.3%
Grand Theft Auto V 60
−6.7%
60−65
+6.7%
Hogwarts Legacy 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Metro Exodus 32
−12.5%
35−40
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+27.7%
45−50
−27.7%
Valorant 120−130
−3.9%
130−140
+3.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−20%
70−75
+20%
Cyberpunk 2077 23
−56.5%
35−40
+56.5%
Dota 2 95
−7.4%
100−110
+7.4%
Far Cry 5 47
−21.3%
55−60
+21.3%
Forza Horizon 4 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Hogwarts Legacy 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−38.2%
45−50
+38.2%
Valorant 120−130
−3.9%
130−140
+3.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−5.9%
120−130
+5.9%
Grand Theft Auto V 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Metro Exodus 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Valorant 160−170
−4.4%
160−170
+4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−11.6%
45−50
+11.6%
Cyberpunk 2077 4
−300%
16−18
+300%
Far Cry 5 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Hogwarts Legacy 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 11
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−19%
24−27
+19%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 4 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

Vậy RX Vega M GH và RX 470 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 28%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.46 17.52
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 85 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470 (di động): hiệu năng cao hơn 6.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GH và Radeon RX 470 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.