Radeon R9 Fury vs GeForce GTX TITAN BLACK

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Fury
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
24.86
+5.7%

R9 Fury vượt qua GTX TITAN BLACK với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất231250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.184.02
Hiệu quả năng lượng6.196.44
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaFijiGK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 Fury có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 103% so với GTX TITAN BLACK.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842880
Số pipeline Compute56không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu889 MHz
Tần số Boost1000 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0235.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS5.645 TFLOPS
ROPs6448
TMUs224240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ​2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ512 GB/s336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.4
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Fury 24.86
+5.7%
GTX TITAN BLACK 23.51

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Fury 9555
+5.7%
GTX TITAN BLACK 9036

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Fury 14580
+24.7%
GTX TITAN BLACK 11690

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 Fury 1691
GTX TITAN BLACK 1787
+5.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+5.9%
85−90
−5.9%
1440p106
+6%
100−110
−6%
4K48
+6.7%
45−50
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.10
+92.7%
11.75
−92.7%
1440p5.18
+92.9%
9.99
−92.9%
4K11.44
+94.1%
22.20
−94.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 94% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Atomic Heart 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Battlefield 5 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Far Cry 5 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Fortnite 110−120
+16%
100−105
−16%
Forza Horizon 4 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Valorant 160−170
+8%
150−160
−8%
Atomic Heart 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Battlefield 5 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 268
+7.2%
250−260
−7.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Dota 2 120−130
+9.1%
110−120
−9.1%
Far Cry 5 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Fortnite 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Forza Horizon 4 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Grand Theft Auto V 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Metro Exodus 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+7.1%
85−90
−7.1%
Valorant 160−170
+8%
150−160
−8%
Battlefield 5 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Dota 2 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Far Cry 5 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Forza Horizon 4 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+11.1%
45−50
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+15%
40−45
−15%
Valorant 160−170
+8%
150−160
−8%
Fortnite 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike: Global Offensive 158
+12.9%
140−150
−12.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+20%
35−40
−20%
Metro Exodus 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 200−210
+5.8%
190−200
−5.8%
Battlefield 5 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 50−55
+6%
50−55
−6%
Forza Horizon 4 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Forza Horizon 5 40−45
+20%
35−40
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 55−60
+10%
50−55
−10%
Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 109
+9%
100−105
−9%
Grand Theft Auto V 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Metro Exodus 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+20%
30−33
−20%
Valorant 130−140
+12.5%
120−130
−12.5%
Battlefield 5 35−40
+20%
30−33
−20%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Far Cry 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 25
+19%
21−24
−19%

Vậy R9 Fury và GTX TITAN BLACK cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 23.51
Mức độ mới 10 Tháng 7 2015 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 250 Watt

R9 Fury có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX TITAN BLACK: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 Fury và GeForce GTX TITAN BLACK quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN BLACK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Fury hoặc GeForce GTX TITAN BLACK, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.