Radeon R9 M365X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 M365X mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 M365X vào 5 Tháng 5 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M365X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropo
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M365X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M365X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Số pipeline Compute10
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost925 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,500 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture37.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M365X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M365X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1125 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ72 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M365X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Eyefinity+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M365X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+
HD3D+
PowerTune+
DualGraphics+
ZeroCore+
Đồ họa chuyển đổi+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M365X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model5.1
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLNot Listed
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M365X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M365X 3.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M365X 1481

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 M365X, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 9−10
Fortnite 20−22
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Fortnite 20−22
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 8−9
Grand Theft Auto V 10−12
Metro Exodus 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 35−40

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 18−20

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−12
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 M365X so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon 630 102.11
Radeon R9 M365X 100
Radeon 540X 97.58

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 M365X từ NVIDIA là GeForce GTX 660M, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 M365X từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 M365X.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 M365X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M365X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.