GeForce MX150 vs Radeon R9 M470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và Radeon R9 M470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.69

R9 M470 chỉ vượt qua MX150 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và Radeon R9 M470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất600596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.66không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP108Emerald
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và Radeon R9 M470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và Radeon R9 M470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân937 MHz900 MHz
Tần số Boost1038 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million2,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.9148.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS1.536 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và Radeon R9 M470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và Radeon R9 M470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và Radeon R9 M470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và Radeon R9 M470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và Radeon R9 M470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX150 5.69
R9 M470 5.85
+2.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2267
R9 M470 2330
+2.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
R9 M470 3655
+4.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
R9 M470 24365
+27.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và Radeon R9 M470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+8.3%
24−27
−8.3%
1440p28
+3.7%
27−30
−3.7%
4K20
+11.1%
18−21
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 9
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 27
+8%
24−27
−8%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 18
+20%
14−16
−20%
Red Dead Redemption 2 27
+50%
18−20
−50%
Valorant 24
+20%
20−22
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
+10.5%
18−20
−10.5%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3
−333%
12−14
+333%
Dota 2 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 42
+50%
27−30
−50%
Fortnite 29
−24.1%
35−40
+24.1%
Forza Horizon 4 21
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Metro Exodus 11
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+12%
50−55
−12%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+15.8%
18−20
−15.8%
Valorant 17
−17.6%
20−22
+17.6%
World of Tanks 87
−10.3%
95−100
+10.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Dota 2 62
+195%
21−24
−195%
Far Cry 5 26
−7.7%
27−30
+7.7%
Forza Horizon 4 16
−56.3%
24−27
+56.3%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−163%
50−55
+163%
Valorant 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+19.4%
35−40
−19.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 55
+25%
40−45
−25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 30
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy GeForce MX150 và R9 M470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 195%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M470 nhanh hơn 333%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (25%)
  • R9 M470 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.69 5.85
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 15 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M470: hiệu năng cao hơn 2.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX150 và Radeon R9 M470 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và Radeon R9 M470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc Radeon R9 M470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.