Radeon R9 M470 vs GeForce GTX 560M SLI

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470
2016
4 GB GDDR5
6.06

GTX 560M SLI vượt qua R9 M470 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất591577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.51
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldN12E-GS
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân900 MHz775 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
−8%
27−30
+8%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Metro Exodus 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Valorant 20−22
−10%
21−24
+10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Far Cry 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Fortnite 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Forza Horizon 4 24−27
−8%
27−30
+8%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Metro Exodus 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−8%
50−55
+8%
Red Dead Redemption 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 20−22
−10%
21−24
+10%
World of Tanks 95−100
−7.3%
100−110
+7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Far Cry 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 24−27
−8%
27−30
+8%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−8%
50−55
+8%
Valorant 20−22
−10%
21−24
+10%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560M SLI nhanh hơn 29%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M SLI tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.06 6.55
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 6 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M470 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560M SLI: hiệu năng cao hơn 8.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M470 và GeForce GTX 560M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
NVIDIA GeForce GTX 560M SLI
GeForce GTX 560M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M470 hoặc GeForce GTX 560M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.