Radeon R9 M470 vs GeForce GTX 675M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470
2016
4 GB GDDR5
6.06
+21%

R9 M470 vượt qua GTX 675M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất591636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.45
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân900 MHz620 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0039.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS0.9523 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M470 6.06
+21%
GTX 675M 5.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470 2330
+20.9%
GTX 675M 1927

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M470 3655
+56.8%
GTX 675M 2331

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M470 24365
+34.9%
GTX 675M 18056

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+14.6%
48
−14.6%
Full HD55−60
+14.6%
48
−14.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Fortnite 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+20%
14−16
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
World of Tanks 95−100
−6.3%
102
+6.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Valorant 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy R9 M470 và GTX 675M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • R9 M470 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M470 nhanh hơn 100%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 675M nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • GTX 675M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.06 5.01
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M470 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M470 và GeForce GTX 675M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
NVIDIA GeForce GTX 675M
GeForce GTX 675M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M470 hoặc GeForce GTX 675M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.