Radeon R9 M470 vs GeForce GTX 285M SLI

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470
2016
4 GB GDDR5
5.21
+46.3%

R9 M470 vượt qua GTX 285M SLI với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.89
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân900 MHz576 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1020 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470 và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+41.7%
60
−41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Battlefield 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Battlefield 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+37.7%
65−70
−37.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Battlefield 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Fortnite 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+45%
20−22
−45%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy R9 M470 và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M470 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470 đã vượt qua GTX 285M SLI trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 3.56
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

R9 M470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M470 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2
5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M470 hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.