Radeon HD 6450M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 6450M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.56% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 6450M vào 4 Tháng 1 2011. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 12.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaSeymour
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân600 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn370 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture4.800từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6450M 0.56

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6450M 443

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6450M 1395

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 6450M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
Cyberpunk 2077 2−3

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
Cyberpunk 2077 2−3
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
Valorant 27−30

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 12−14
Forza Horizon 4 4−5
Metro Exodus 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 27−30

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 12−14
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 27−30

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Forza Horizon 4 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 4−5

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 6450M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 6450M từ NVIDIA là GeForce Go 7950 GTX, trung bình nhanh hơn 5% và cao hơn 12 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 6450M từ NVIDIA:

GeForce 410M 105.36
Radeon HD 6450M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 6450M.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 6450M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.