GeForce GT 735M vs Radeon R6 (Mullins)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 735M
2013
2 GB DDR3,33 Watt
1.70
+166%

GT 735M vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9391197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.55không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208Mullins
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân575 MHz500 MHz
Tần số Boost889 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (FL 12_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 735M 1.70
+166%
R6 (Mullins) 0.64

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 735M 6757
+199%
R6 (Mullins) 2258

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+183%
6−7
−183%
Full HD21
+200%
7−8
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 32
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 735M và R6 (Mullins) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 735M nhanh hơn 183% ở độ phân giải 900p
  • GT 735M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 735M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 735M tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 0.64
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 29 Tháng 4 2014

GT 735M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 165.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R6 (Mullins): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 735M vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 735M và Radeon R6 (Mullins), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M
AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 735M hoặc Radeon R6 (Mullins), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.