Radeon R6 M340DX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R6 M340DX mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.86% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R6 M340DX vào 12 Tháng 12 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất796
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaJet
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân955 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1030 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn690 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture24.72từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.791 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs8từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs24từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 M340DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R6 M340DX 2.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R6 M340DX 2681

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R6 M340DX 1472

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 M340DX 8935

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 M340DX 59574

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R6 M340DX 18

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R6 M340DX, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 2−3
Metro Exodus 5−6
Red Dead Redemption 2 10−11
Valorant 3−4

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 8−9
Far Cry 5 16−18
Fortnite 16−18
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 2−3
Grand Theft Auto V 8−9
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Red Dead Redemption 2 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 6
Valorant 3−4
World of Tanks 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 8−9
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Valorant 3−4

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
Grand Theft Auto V 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
Red Dead Redemption 2 2−3
World of Tanks 18−20

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 2−3
Forza Horizon 5 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
Valorant 9−10

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
Red Dead Redemption 2 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 3−4
Fortnite 1−2
Forza Horizon 4 1−2
Forza Horizon 5 1−2
Valorant 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R6 M340DX so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon 610M 101.05
GeForce 940A 100.7
Radeon R6 M340DX 100
GeForce 840M 99.65
Radeon 625 98.6

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R6 M340DX từ NVIDIA là GeForce 840M, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R6 M340DX từ NVIDIA:

GeForce 940M 102.45
GeForce 840A 102.1
GeForce 940A 100.7
Radeon R6 M340DX 100
GeForce 840M 99.65

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R6 M340DX.

Tất cả các so sánh với Radeon R6 M340DX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 M340DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.