Radeon R6 (Mullins) vs GeForce GT 520MX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 520MX vượt qua R6 (Mullins) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1211 | 1177 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.54 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Mullins | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 48 |
Tần số nhân | 500 MHz | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.1728 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 API |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GT 520MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.6%
|
27−30
+3.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 1−2 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.6%
|
27−30
+3.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.6%
|
27−30
+3.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 520MX nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 520MX tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (23%)
- Hòa trong 24 các bài kiểm tra (77%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.55 | 0.64 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 30 Tháng 5 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
R6 (Mullins) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 520MX: hiệu năng cao hơn 16.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 520MX vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.