HD Graphics 3000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
HD Graphics 3000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.64% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.
Mô tả
Intel bắt đầu bán HD Graphics 3000 vào 1 Tháng 2 2011. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 6.0 và quy trình công nghệ 32 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện Ring Bus. Mức tiêu thụ điện năng – unknown.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1196 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 94 | |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT2+ | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 650 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1300 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,160 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2496 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 2 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 12 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | |
Shader Model | 4.1 | |
OpenGL | 3.1 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với HD Graphics 3000.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên HD Graphics 3000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 9 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 3−4 |
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Forza Horizon 4 | 7−8 | |
Red Dead Redemption 2 | 5−6 |
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Dota 2 | 3 | |
Far Cry 5 | 9−10 | |
Fortnite | 1−2 | |
Forza Horizon 4 | 7−8 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10 | |
Red Dead Redemption 2 | 5−6 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | |
World of Tanks | 11 |
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Dota 2 | 7 | |
Far Cry 5 | 9−10 | |
Forza Horizon 4 | 7−8 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 | |
World of Tanks | 2−3 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Far Cry 5 | 4−5 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | |
Valorant | 5−6 |
4K
High Preset
Dota 2 | 14−16 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 14−16 | |
Valorant | 1−2 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với HD Graphics 3000.