Radeon Pro WX 7100 vs Quadro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5,130 Watt
20.35
+17.3%

Pro WX 7100 vượt qua M4000 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.226.03
Hiệu quả năng lượng10.789.95
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 7100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 36% so với Quadro M4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041664
Tần số nhân1188 MHz773 MHz
Tần số Boost1243 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture179.080.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày1-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 20.35
+17.3%
Quadro M4000 17.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7819
+17.2%
Quadro M4000 6669

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
+101%
Quadro M4000 19627

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 4 85−90
+22.9%
70−75
−22.9%
Forza Horizon 5 50−55
+20%
45−50
−20%
Metro Exodus 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Red Dead Redemption 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Dota 2 70−75
+20%
60−65
−20%
Far Cry 5 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Fortnite 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%
Forza Horizon 4 85−90
+22.9%
70−75
−22.9%
Forza Horizon 5 50−55
+20%
45−50
−20%
Grand Theft Auto V 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Metro Exodus 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+28%
50−55
−28%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
World of Tanks 230−240
+23.2%
190−200
−23.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Dota 2 70−75
+20%
60−65
−20%
Far Cry 5 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Forza Horizon 4 85−90
+22.9%
70−75
−22.9%
Forza Horizon 5 50−55
+20%
45−50
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+22.9%
140−150
−22.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
World of Tanks 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Forza Horizon 4 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 5 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Metro Exodus 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Grand Theft Auto V 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+22%
50−55
−22%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 17.35
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 29 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 120 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro M4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.