Radeon Pro WX 7100 vs UHD Graphics 605

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016, $799
8 GB GDDR5, 130 Watt
18.40
+1604%

Pro 7100 vượt qua Graphics 605 với mức trọn vẹn là 1604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3301127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.8716.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGemini Lake GT1.5
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (9 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304144
Tần số nhân1188 MHz200 MHz
Tần số Boost1243 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture179.013.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS0.216 TFLOPS
ROPs323
TMUs14418
L1 Cache576 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 18.40
+1604%
UHD Graphics 605 1.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7701
+1600%
Mẫu: 406
UHD Graphics 605 453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD200−210
+1567%
12
−1567%
1440p400−450
+1567%
24
−1567%
4K250−260
+1567%
15
−1567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00không có dữ liệu
1440p2.00không có dữ liệu
4K3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 100−110
+1667%
6−7
−1667%
Cyberpunk 2077 40−45
+1900%
2−3
−1900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110
+1667%
6−7
−1667%
Cyberpunk 2077 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Escape from Tarkov 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Fortnite 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Forza Horizon 4 75−80
+986%
7−8
−986%
Forza Horizon 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+689%
9−10
−689%
Valorant 140−150
+344%
30−35
−344%

Full HD
High

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110
+1667%
6−7
−1667%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+777%
24−27
−777%
Cyberpunk 2077 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Dota 2 100−110
+1443%
7
−1443%
Escape from Tarkov 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Fortnite 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Forza Horizon 4 75−80
+986%
7−8
−986%
Forza Horizon 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Grand Theft Auto V 70−75
+1650%
4−5
−1650%
Metro Exodus 40−45
+3900%
1−2
−3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+689%
9−10
−689%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+643%
7−8
−643%
Valorant 140−150
+344%
30−35
−344%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75−80 0−1
Cyberpunk 2077 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Dota 2 100−110
+1443%
7
−1443%
Escape from Tarkov 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Forza Horizon 4 75−80
+986%
7−8
−986%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+689%
9−10
−689%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+5100%
1
−5100%
Valorant 140−150
+344%
30−35
−344%

Full HD
Epic

Fortnite 100−105
+4900%
2−3
−4900%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+1843%
7−8
−1843%
Grand Theft Auto V 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Metro Exodus 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1445%
10−12
−1445%
Valorant 170−180
+8750%
2−3
−8750%

1440p
Ultra

Battlefield 5 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Escape from Tarkov 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Far Cry 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Forza Horizon 4 45−50
+1467%
3−4
−1467%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1300%
2−3
−1300%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
+2050%
2−3
−2050%

4K
High

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 30−35
+143%
14−16
−143%
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Valorant 100−110
+1667%
6−7
−1667%

4K
Ultra

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 65−70 0−1
Escape from Tarkov 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 30−35
+3200%
1−2
−3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+850%
2−3
−850%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+850%
2−3
−850%

Vậy Pro WX 7100 và UHD Graphics 605 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 7100 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1440p
  • Pro WX 7100 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 8750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 đã vượt qua UHD Graphics 605 trong tất cả 43 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.40 1.08
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 11 Tháng 12 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 5 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1603.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 605: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2500%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 605 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 62 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 901 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc UHD Graphics 605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.