Radeon Pro Vega 20 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2,100 Watt
13.06

T1000 Max-Q vượt qua Pro Vega 20 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất391318
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.9924.08
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 12TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân815 MHz765 MHz
Tần số Boost1283 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture102.675.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ740 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 20 13.06
T1000 Max-Q 17.49
+33.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 20 5019
T1000 Max-Q 6722
+33.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−30.8%
85−90
+30.8%
4K41
−22%
50−55
+22%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−5.7%
55−60
+5.7%
Counter-Strike 2 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 50−55
−35.8%
70−75
+35.8%
Forza Horizon 5 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Metro Exodus 35−40
−33.3%
45−50
+33.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Valorant 50−55
−36.5%
70−75
+36.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−30.2%
55−60
+30.2%
Counter-Strike 2 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 28
−125%
60−65
+125%
Far Cry 5 49
−24.5%
60−65
+24.5%
Fortnite 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Forza Horizon 4 50−55
−35.8%
70−75
+35.8%
Forza Horizon 5 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Grand Theft Auto V 45−50
−31.9%
60−65
+31.9%
Metro Exodus 35−40
−33.3%
45−50
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+28.7%
120−130
−28.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−35%
50−55
+35%
Valorant 50−55
−36.5%
70−75
+36.5%
World of Tanks 170−180
−21.6%
210−220
+21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−24.4%
55−60
+24.4%
Counter-Strike 2 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 78
+23.8%
60−65
−23.8%
Far Cry 5 50−55
−22%
60−65
+22%
Forza Horizon 4 50−55
−35.8%
70−75
+35.8%
Forza Horizon 5 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−27.1%
120−130
+27.1%
Valorant 50−55
−36.5%
70−75
+36.5%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−71.3%
160−170
+71.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
World of Tanks 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−38.5%
35−40
+38.5%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 30−33
−50%
45−50
+50%
Forza Horizon 4 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Forza Horizon 5 20−22
−40%
27−30
+40%
Metro Exodus 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Valorant 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Grand Theft Auto V 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Metro Exodus 8−9
−50%
12−14
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−36.8%
50−55
+36.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Far Cry 5 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Fortnite 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Forza Horizon 4 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Valorant 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%

Vậy Pro Vega 20 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 37%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.06 17.49
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.9%, mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 20 và Quadro T1000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 20 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.