Radeon RX 460 (di động) vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5,55 Watt
10.11

T550 Mobile vượt qua RX 460 (di động) với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6537.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1000 MHz1065 MHz
Tần số Boost1180 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture66.08106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 460 (di động) 10.11
T550 Mobile 12.53
+23.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
T550 Mobile 8067
+3.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
+4.4%
T550 Mobile 4890

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 31294
T550 Mobile 33219
+6.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−45.7%
51
+45.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Forza Horizon 4 40−45
−27.5%
51
+27.5%
Forza Horizon 5 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
Metro Exodus 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Dota 2 35−40
−69.4%
61
+69.4%
Far Cry 5 40−45
−39%
57
+39%
Fortnite 55−60
−22%
70−75
+22%
Forza Horizon 4 40−45
−5%
42
+5%
Forza Horizon 5 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−25%
45
+25%
Metro Exodus 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.2%
90−95
+19.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
World of Tanks 140−150
−17.9%
170−180
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Dota 2 35−40
−136%
85
+136%
Far Cry 5 40−45
−17.1%
45−50
+17.1%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
36
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−323%
90−95
+323%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−68.8%
80−85
+68.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
World of Tanks 70−75
−21.9%
85−90
+21.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Metro Exodus 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Valorant 24−27
−24%
30−35
+24%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Grand Theft Auto V 20−22
−15%
21−24
+15%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 10−11
−30%
12−14
+30%

Vậy RX 460 (di động) và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 11%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T550 Mobile nhanh hơn 323%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • T550 Mobile tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.11 12.53
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 vào Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 23 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 139.1%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 (di động) và T550 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA T550 Mobile
T550 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 (di động) hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.