Radeon HD 6990M Crossfire vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
10.08

T550 Mobile vượt qua HD 6990M Crossfire với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu37.50
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22401024
Tần số nhân715 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.41 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6990M Crossfire 10.08
T550 Mobile 12.53
+24.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 6422
T550 Mobile 8067
+25.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 25759
+2.4%
T550 Mobile 25155

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
−21.2%
120−130
+21.2%
Full HD106
+108%
51
−108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Forza Horizon 4 40−45
−27.5%
51
+27.5%
Forza Horizon 5 24−27
−32%
30−35
+32%
Metro Exodus 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Dota 2 35−40
−69.4%
61
+69.4%
Far Cry 5 40−45
−39%
57
+39%
Fortnite 55−60
−22%
70−75
+22%
Forza Horizon 4 40−45
−5%
42
+5%
Forza Horizon 5 24−27
−32%
30−35
+32%
Grand Theft Auto V 35−40
−25%
45
+25%
Metro Exodus 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.2%
90−95
+19.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
World of Tanks 140−150
−17.9%
170−180
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−25%
24−27
+25%
Dota 2 35−40
−136%
85
+136%
Far Cry 5 40−45
−17.1%
45−50
+17.1%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
36
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
−32%
30−35
+32%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.2%
90−95
+19.2%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−68.8%
80−85
+68.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
World of Tanks 70−75
−23.6%
85−90
+23.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Metro Exodus 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Valorant 24−27
−24%
30−35
+24%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Grand Theft Auto V 20−22
−15%
21−24
+15%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 10−11
−30%
12−14
+30%

Vậy HD 6990M Crossfire và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 6990M Crossfire nhanh hơn 11%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T550 Mobile nhanh hơn 136%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • T550 Mobile tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.08 12.53
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 vào Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.3%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6990M Crossfire và T550 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
NVIDIA T550 Mobile
T550 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.