Radeon Pro 5600M vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
20.65

Arc A770 vượt qua Pro 5600M với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.69
Hiệu quả năng lượng32.8810.44
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604096
Tần số nhân1000 MHz2100 MHz
Tần số Boost1030 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.65
Arc A770 29.49
+42.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
Arc A770 13187
+42.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−44%
108
+44%
1440p40−45
−60%
64
+60%
4K27−30
−48.1%
40
+48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.05
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−193%
179
+193%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
317
+144%
Cyberpunk 2077 45−50
−62.5%
78
+62.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−116%
132
+116%
Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 130−140
−108%
270
+108%
Cyberpunk 2077 45−50
−45.8%
70
+45.8%
Far Cry 5 75−80
−56%
117
+56%
Fortnite 110−120
−27.4%
140−150
+27.4%
Forza Horizon 4 90−95
+173%
33
−173%
Forza Horizon 5 70−75
−93.1%
139
+93.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−47.1%
120−130
+47.1%
Valorant 150−160
−25.3%
190−200
+25.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−62.3%
99
+62.3%
Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 130−140
−10%
143
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−10.8%
270−280
+10.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−27.1%
61
+27.1%
Dota 2 110−120
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 75−80
−45.3%
109
+45.3%
Fortnite 110−120
−27.4%
140−150
+27.4%
Forza Horizon 4 90−95
+190%
31
−190%
Forza Horizon 5 70−75
−76.4%
127
+76.4%
Grand Theft Auto V 80−85
−26.5%
105
+26.5%
Metro Exodus 45−50
−131%
113
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−47.1%
120−130
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−197%
196
+197%
Valorant 150−160
−25.3%
190−200
+25.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Cyberpunk 2077 45−50
−20.8%
58
+20.8%
Dota 2 110−120
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 75−80
−38.7%
104
+38.7%
Forza Horizon 4 90−95
+291%
23
−291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−47.1%
120−130
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−9.1%
72
+9.1%
Valorant 150−160
−25.3%
190−200
+25.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−27.4%
140−150
+27.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−83.7%
90
+83.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−37.5%
220−230
+37.5%
Grand Theft Auto V 40−45
−12.5%
45
+12.5%
Metro Exodus 30−33
−137%
71
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−18.8%
230−240
+18.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−34.9%
85−90
+34.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−105%
45
+105%
Far Cry 5 50−55
−60.8%
82
+60.8%
Forza Horizon 4 55−60
+287%
15
−287%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−57.9%
60
+57.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−52.8%
80−85
+52.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
−27.3%
28
+27.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−14.3%
48
+14.3%
Metro Exodus 18−20
−147%
47
+147%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−121%
73
+121%
Valorant 130−140
−48.5%
190−200
+48.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Counter-Strike 2 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−189%
26
+189%
Dota 2 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Far Cry 5 24−27
−96%
49
+96%
Forza Horizon 4 40−45
+400%
8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%

Vậy Pro 5600M và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 400%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 197%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.65 29.49
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 225 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 42.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5394 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.