Radeon Pro 5600M vs GeForce RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
20.65

RTX 4060 Ti vượt qua Pro 5600M với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.05
Hiệu quả năng lượng32.8825.29
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12AD106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604352
Tần số nhân1000 MHz2310 MHz
Tần số Boost1030 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu22,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.65
RTX 4060 Ti 50.83
+146%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
RTX 4060 Ti 22726
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−146%
150−160
+146%
Counter-Strike 2 130−140
−131%
300−310
+131%
Cyberpunk 2077 45−50
−129%
110−120
+129%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−146%
150−160
+146%
Battlefield 5 90−95
−144%
220−230
+144%
Counter-Strike 2 130−140
−131%
300−310
+131%
Cyberpunk 2077 45−50
−129%
110−120
+129%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Fortnite 110−120
−139%
270−280
+139%
Forza Horizon 4 90−95
−144%
220−230
+144%
Forza Horizon 5 70−75
−136%
170−180
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−141%
210−220
+141%
Valorant 150−160
−122%
350−400
+122%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−146%
150−160
+146%
Battlefield 5 90−95
−144%
220−230
+144%
Counter-Strike 2 130−140
−131%
300−310
+131%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−141%
600−650
+141%
Cyberpunk 2077 45−50
−129%
110−120
+129%
Dota 2 110−120
−146%
290−300
+146%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Fortnite 110−120
−139%
270−280
+139%
Forza Horizon 4 90−95
−144%
220−230
+144%
Forza Horizon 5 70−75
−136%
170−180
+136%
Grand Theft Auto V 80−85
−141%
200−210
+141%
Metro Exodus 45−50
−145%
120−130
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−141%
210−220
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−142%
160−170
+142%
Valorant 150−160
−122%
350−400
+122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−144%
220−230
+144%
Cyberpunk 2077 45−50
−129%
110−120
+129%
Dota 2 110−120
−146%
290−300
+146%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Forza Horizon 4 90−95
−144%
220−230
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−141%
210−220
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−142%
160−170
+142%
Valorant 150−160
−122%
350−400
+122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−139%
270−280
+139%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−145%
120−130
+145%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−119%
350−400
+119%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
95−100
+138%
Metro Exodus 30−33
−133%
70−75
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−130%
400−450
+130%
Valorant 190−200
−128%
450−500
+128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−138%
150−160
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−127%
50−55
+127%
Far Cry 5 50−55
−135%
120−130
+135%
Forza Horizon 4 55−60
−141%
140−150
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−137%
90−95
+137%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−145%
130−140
+145%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
100−105
+138%
Metro Exodus 18−20
−137%
45−50
+137%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−142%
80−85
+142%
Valorant 130−140
−131%
300−310
+131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−135%
80−85
+135%
Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Dota 2 75−80
−140%
180−190
+140%
Far Cry 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Forza Horizon 4 40−45
−138%
95−100
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−139%
55−60
+139%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−129%
55−60
+129%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.65 50.83
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 18 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 160 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 146.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9969 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.