RTX A4000 Mobile vs Arc A550M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A4000 Mobile vượt qua Arc A550M với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 125 | 236 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 23.25 | 28.20 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | DG2-512 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 2048 |
Tần số nhân | 1140 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1680 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 268.8 | 262.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 17.2 TFLOPS | 8.397 TFLOPS |
ROPs | 80 | 64 |
TMUs | 160 | 128 |
Tensor Cores | 160 | 256 |
Ray Tracing Cores | 40 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A4000 Mobile và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 100−110
+71.4%
|
60−65
−71.4%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+55.6%
|
130−140
−55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 100−110
+71.4%
|
60−65
−71.4%
|
Battlefield 5 | 120−130
+38%
|
90−95
−38%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+55.6%
|
130−140
−55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
Far Cry 5 | 110−120
+49.4%
|
75−80
−49.4%
|
Fortnite | 150−160
+37.1%
|
110−120
−37.1%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+52.2%
|
90−95
−52.2%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+52.7%
|
70−75
−52.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+60%
|
90−95
−60%
|
Valorant | 210−220
+34.2%
|
160−170
−34.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 100−110
+71.4%
|
60−65
−71.4%
|
Battlefield 5 | 120−130
+38%
|
90−95
−38%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+55.6%
|
130−140
−55.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+9.9%
|
250−260
−9.9%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
Dota 2 | 140−150
+18.3%
|
120−130
−18.3%
|
Far Cry 5 | 110−120
+49.4%
|
75−80
−49.4%
|
Fortnite | 150−160
+37.1%
|
110−120
−37.1%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+52.2%
|
90−95
−52.2%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+52.7%
|
70−75
−52.7%
|
Grand Theft Auto V | 120−130
+43.5%
|
85−90
−43.5%
|
Metro Exodus | 85−90
+68.6%
|
50−55
−68.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+60%
|
90−95
−60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
+81.2%
|
65−70
−81.2%
|
Valorant | 210−220
+34.2%
|
160−170
−34.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
+38%
|
90−95
−38%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
Dota 2 | 140−150
+18.3%
|
120−130
−18.3%
|
Far Cry 5 | 110−120
+49.4%
|
75−80
−49.4%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+52.2%
|
90−95
−52.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+60%
|
90−95
−60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
+81.2%
|
65−70
−81.2%
|
Valorant | 210−220
+34.2%
|
160−170
−34.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+37.1%
|
110−120
−37.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 90−95
+80.4%
|
50−55
−80.4%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+52.4%
|
160−170
−52.4%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+73.8%
|
40−45
−73.8%
|
Metro Exodus | 50−55
+67.7%
|
30−35
−67.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0.6%
|
170−180
−0.6%
|
Valorant | 240−250
+24.5%
|
200−210
−24.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+44.6%
|
65−70
−44.6%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+78.3%
|
21−24
−78.3%
|
Far Cry 5 | 85−90
+64.2%
|
50−55
−64.2%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+70%
|
60−65
−70%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+71.8%
|
35−40
−71.8%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 95−100
+72.7%
|
55−60
−72.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
+79.1%
|
40−45
−79.1%
|
Metro Exodus | 30−35
+73.7%
|
18−20
−73.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+62.9%
|
35−40
−62.9%
|
Valorant | 220−230
+63.7%
|
130−140
−63.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+58.3%
|
35−40
−58.3%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Dota 2 | 100−110
+39.5%
|
75−80
−39.5%
|
Far Cry 5 | 45−50
+80.8%
|
24−27
−80.8%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+65.9%
|
40−45
−65.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+95.8%
|
24−27
−95.8%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 45−50
+84%
|
24−27
−84%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 96%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A4000 Mobile đã vượt qua Arc A550M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 33.57 | 21.24 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 60 Watt |
RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.