Arc A350M vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
13.47

RTX A4000 Mobile vượt qua Arc A350M với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất374133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.5422.97
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7685120
Tần số nhân300 MHz1140 MHz
Tần số Boost1150 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs2480
TMUs48160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−164%
95−100
+164%
1440p16
−150%
40−45
+150%
4K9
−167%
24−27
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−170%
200−210
+170%
Cyberpunk 2077 27
−207%
80−85
+207%
Hogwarts Legacy 38
−118%
80−85
+118%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−114%
120−130
+114%
Counter-Strike 2 75−80
−170%
200−210
+170%
Cyberpunk 2077 19
−337%
80−85
+337%
Far Cry 5 42
−176%
110−120
+176%
Fortnite 75−80
−103%
150−160
+103%
Forza Horizon 4 55−60
−144%
130−140
+144%
Forza Horizon 5 50
−126%
110−120
+126%
Hogwarts Legacy 25
−232%
80−85
+232%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−188%
140−150
+188%
Valorant 110−120
−87%
210−220
+87%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−114%
120−130
+114%
Counter-Strike 2 75−80
−170%
200−210
+170%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−48.1%
270−280
+48.1%
Cyberpunk 2077 16
−419%
80−85
+419%
Dota 2 62
−129%
140−150
+129%
Far Cry 5 39
−197%
110−120
+197%
Fortnite 75−80
−103%
150−160
+103%
Forza Horizon 4 55−60
−144%
130−140
+144%
Forza Horizon 5 47
−140%
110−120
+140%
Grand Theft Auto V 26
−369%
120−130
+369%
Hogwarts Legacy 20
−315%
80−85
+315%
Metro Exodus 27−30
−204%
85−90
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−188%
140−150
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−191%
120−130
+191%
Valorant 110−120
−87%
210−220
+87%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−114%
120−130
+114%
Cyberpunk 2077 12
−592%
80−85
+592%
Dota 2 59
−141%
140−150
+141%
Far Cry 5 37
−214%
110−120
+214%
Forza Horizon 4 55−60
−144%
130−140
+144%
Hogwarts Legacy 15
−453%
80−85
+453%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−188%
140−150
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−558%
120−130
+558%
Valorant 110−120
−87%
210−220
+87%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−103%
150−160
+103%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−250%
90−95
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−144%
240−250
+144%
Grand Theft Auto V 10
−620%
70−75
+620%
Metro Exodus 16−18
−206%
50−55
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−31.6%
170−180
+31.6%
Valorant 140−150
−73.4%
240−250
+73.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−145%
90−95
+145%
Cyberpunk 2077 12−14
−242%
40−45
+242%
Far Cry 5 25
−248%
85−90
+248%
Forza Horizon 4 30−35
−206%
100−110
+206%
Hogwarts Legacy 10
−320%
40−45
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−240%
65−70
+240%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−213%
90−95
+213%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−367%
40−45
+367%
Grand Theft Auto V 11
−591%
75−80
+591%
Hogwarts Legacy 8−9
−188%
21−24
+188%
Metro Exodus 10−11
−220%
30−35
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−280%
55−60
+280%
Valorant 70−75
−196%
210−220
+196%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−200%
55−60
+200%
Counter-Strike 2 9−10
−367%
40−45
+367%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 45−50
−114%
100−110
+114%
Far Cry 5 12
−292%
45−50
+292%
Forza Horizon 4 24−27
−179%
65−70
+179%
Hogwarts Legacy 3
−667%
21−24
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−262%
45−50
+262%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−254%
45−50
+254%

Vậy Arc A350M và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 164% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile đã vượt qua Arc A350M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.47 35.99
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 115 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 167.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.