RTX A3000 Mobile vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.26
+32%

RTX A3000 Mobile vượt qua Arc A550M với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.7228.03
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân600 MHz900 MHz
Tần số Boost1230 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Tensor Cores128256
Ray Tracing Cores3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 30.26
+32%
Arc A550M 22.92

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710
+37.4%
Arc A550M 14350

3DMark Time Spy Graphics

RTX A3000 Mobile 7320
+25.6%
Arc A550M 5830

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+41.4%
70−75
−41.4%
1440p49
+40%
35−40
−40%
4K42
+40%
30−35
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+30.6%
130−140
−30.6%
Cyberpunk 2077 77
+54%
50−55
−54%
Hogwarts Legacy 65−70
+42.6%
45−50
−42.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+21.5%
90−95
−21.5%
Counter-Strike 2 170−180
+30.6%
130−140
−30.6%
Cyberpunk 2077 66
+32%
50−55
−32%
Far Cry 5 111
+44.2%
75−80
−44.2%
Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%
Forza Horizon 4 110−120
+28%
90−95
−28%
Forza Horizon 5 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%
Hogwarts Legacy 65−70
+42.6%
45−50
−42.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Valorant 190−200
+18.5%
160−170
−18.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+21.5%
90−95
−21.5%
Counter-Strike 2 170−180
+30.6%
130−140
−30.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.3%
250−260
−8.3%
Cyberpunk 2077 53
+6%
50−55
−6%
Dota 2 142
+18.3%
120−130
−18.3%
Far Cry 5 103
+33.8%
75−80
−33.8%
Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%
Forza Horizon 4 110−120
+28%
90−95
−28%
Forza Horizon 5 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%
Grand Theft Auto V 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Hogwarts Legacy 65−70
+42.6%
45−50
−42.6%
Metro Exodus 70−75
+37.3%
50−55
−37.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
+122%
65−70
−122%
Valorant 190−200
+18.5%
160−170
−18.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+21.5%
90−95
−21.5%
Cyberpunk 2077 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Dota 2 132
+10%
120−130
−10%
Far Cry 5 93
+20.8%
75−80
−20.8%
Forza Horizon 4 110−120
+28%
90−95
−28%
Hogwarts Legacy 65−70
+42.6%
45−50
−42.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−11.5%
65−70
+11.5%
Valorant 190−200
+18.5%
160−170
−18.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+43.1%
50−55
−43.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+28.7%
160−170
−28.7%
Grand Theft Auto V 62
+47.6%
40−45
−47.6%
Metro Exodus 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+13.9%
200−210
−13.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
Cyberpunk 2077 27
+17.4%
21−24
−17.4%
Far Cry 5 69
+32.7%
50−55
−32.7%
Forza Horizon 4 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Grand Theft Auto V 49
+14%
40−45
−14%
Hogwarts Legacy 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+32.4%
30−35
−32.4%
Valorant 180−190
+35.6%
130−140
−35.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%
Counter-Strike 2 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 77
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 36
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 4 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
Hogwarts Legacy 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24−27
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+44%
24−27
−44%

Vậy RTX A3000 Mobile và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 122%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 16%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.26 22.92
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 60 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.