Radeon RX 5500M vs RTX A3000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500M
2019
4 GB GDDR6,85 Watt
14.64

RTX A3000 Mobile vượt qua RX 5500M với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8631.98
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14084096
Tần số nhân1375 MHz600 MHz
Tần số Boost1645 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS10.08 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500M 14.64
RTX A3000 Mobile 32.52
+122%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500M 5626
RTX A3000 Mobile 12496
+122%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500M 16476
RTX A3000 Mobile 25990
+57.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500M 12276
RTX A3000 Mobile 19710
+60.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500M 50946
+69.8%
RTX A3000 Mobile 29996

3DMark Time Spy Graphics

RX 5500M 4298
RTX A3000 Mobile 7320
+70.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−72.4%
100
+72.4%
1440p63
+16.7%
54
−16.7%
4K30
−56.7%
47
+56.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 43
−48.8%
60−65
+48.8%
Cyberpunk 2077 55
−40%
77
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−93.8%
90−95
+93.8%
Counter-Strike 2 36
−77.8%
60−65
+77.8%
Cyberpunk 2077 40
−67.5%
67
+67.5%
Forza Horizon 4 101
−62.4%
164
+62.4%
Forza Horizon 5 35−40
−115%
80−85
+115%
Metro Exodus 40−45
−158%
103
+158%
Red Dead Redemption 2 57
−17.5%
65−70
+17.5%
Valorant 108
−19.4%
120−130
+19.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−93.8%
90−95
+93.8%
Counter-Strike 2 30
−113%
60−65
+113%
Cyberpunk 2077 31
−77.4%
55
+77.4%
Dota 2 88
−47.7%
130
+47.7%
Far Cry 5 35
−143%
85
+143%
Fortnite 80−85
−84.1%
150−160
+84.1%
Forza Horizon 4 82
−63.4%
134
+63.4%
Forza Horizon 5 35−40
−115%
80−85
+115%
Grand Theft Auto V 79
−57%
124
+57%
Metro Exodus 16
−206%
49
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
−109%
180−190
+109%
Red Dead Redemption 2 32
−109%
65−70
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−147%
110−120
+147%
Valorant 57
−126%
120−130
+126%
World of Tanks 191
−45%
270−280
+45%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−93.8%
90−95
+93.8%
Counter-Strike 2 24−27
−146%
60−65
+146%
Cyberpunk 2077 27
−70.4%
46
+70.4%
Dota 2 103
−28.2%
132
+28.2%
Far Cry 5 90
+1.1%
85−90
−1.1%
Forza Horizon 4 72
−58.3%
114
+58.3%
Forza Horizon 5 35−40
−115%
80−85
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−73.6%
180−190
+73.6%
Valorant 55−60
−119%
120−130
+119%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−195%
62
+195%
Grand Theft Auto V 21−24
−182%
62
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
−138%
30−35
+138%
World of Tanks 137
−52.6%
200−210
+52.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−117%
60−65
+117%
Counter-Strike 2 12−14
−115%
27−30
+115%
Cyberpunk 2077 8
−250%
28
+250%
Far Cry 5 35−40
−191%
100−110
+191%
Forza Horizon 4 35−40
−139%
86
+139%
Forza Horizon 5 21−24
−130%
50−55
+130%
Metro Exodus 47
−55.3%
70−75
+55.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−165%
50−55
+165%
Valorant 35−40
−164%
95−100
+164%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Dota 2 20
−145%
49
+145%
Grand Theft Auto V 20
−145%
49
+145%
Metro Exodus 10−11
−160%
24−27
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
−41.7%
100−110
+41.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−145%
49
+145%
World of Tanks 76
−111%
160−170
+111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−157%
35−40
+157%
Counter-Strike 2 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Cyberpunk 2077 3
−133%
7
+133%
Dota 2 53
−45.3%
77
+45.3%
Far Cry 5 18−20
−150%
45−50
+150%
Fortnite 16−18
−153%
40−45
+153%
Forza Horizon 4 21−24
−143%
51
+143%
Forza Horizon 5 10−12
−164%
27−30
+164%
Valorant 16−18
−200%
45−50
+200%

Vậy RX 5500M và RTX A3000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500M nhanh hơn 1%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.64 32.52
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 70 Watt

RX 5500M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A3000 Mobile: hiệu năng cao hơn 122.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A3000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500M và RTX A3000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500M hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.