RTX 6000 Ada Generation vs Arc B580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 6000 Ada Generation vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 19 | 111 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.56 | 87.62 |
Hiệu quả năng lượng | 17.04 | 14.49 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Xe2 (2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | BMG-G21 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $6,799 | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 924% so với RTX 6000 Ada Generation.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 18176 | 2560 |
Tần số nhân | 915 MHz | 2670 MHz |
Tần số Boost | 2505 MHz | 2670 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1,423 | 427.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 91.06 TFLOPS | 13.67 TFLOPS |
ROPs | 192 | 80 |
TMUs | 568 | 160 |
Tensor Cores | 568 | 160 |
Ray Tracing Cores | 142 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | 272 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 960.0 GB/s | 456.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | 8.9 | - |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 183
+46.4%
| 125
−46.4%
|
1440p | 160
+135%
| 68
−135%
|
4K | 109
+160%
| 42
−160%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 37.15
−1765%
| 1.99
+1765%
|
1440p | 42.49
−1060%
| 3.66
+1060%
|
4K | 62.38
−952%
| 5.93
+952%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 1765% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 1060% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 952% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 210−220
+2.9%
|
206
−2.9%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+51.9%
|
210−220
−51.9%
|
Cyberpunk 2077 | 170−180
+56.3%
|
112
−56.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 210−220
+43.2%
|
148
−43.2%
|
Battlefield 5 | 180−190
+40.3%
|
120−130
−40.3%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+51.9%
|
210−220
−51.9%
|
Cyberpunk 2077 | 170−180
+80.4%
|
97
−80.4%
|
Far Cry 5 | 130
−33.1%
|
173
+33.1%
|
Fortnite | 300−350
+86.4%
|
160−170
−86.4%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+92.4%
|
140−150
−92.4%
|
Forza Horizon 5 | 190−200
+2.6%
|
193
−2.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+19.6%
|
140−150
−19.6%
|
Valorant | 400−450
+81.8%
|
220−230
−81.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 210−220
+110%
|
101
−110%
|
Battlefield 5 | 180−190
+40.3%
|
120−130
−40.3%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+51.9%
|
210−220
−51.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0.4%
|
270−280
−0.4%
|
Cyberpunk 2077 | 170−180
+113%
|
82
−113%
|
Far Cry 5 | 126
−27%
|
160
+27%
|
Fortnite | 300−350
+86.4%
|
160−170
−86.4%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+92.4%
|
140−150
−92.4%
|
Forza Horizon 5 | 190−200
+13.8%
|
174
−13.8%
|
Grand Theft Auto V | 170−180
+22.1%
|
140
−22.1%
|
Metro Exodus | 114
+7.5%
|
106
−7.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+19.6%
|
140−150
−19.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 489
+107%
|
236
−107%
|
Valorant | 400−450
+81.8%
|
220−230
−81.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 180−190
+40.3%
|
120−130
−40.3%
|
Cyberpunk 2077 | 170−180
+127%
|
77
−127%
|
Far Cry 5 | 118
−26.3%
|
149
+26.3%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+92.4%
|
140−150
−92.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+19.6%
|
140−150
−19.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 260
+206%
|
85
−206%
|
Valorant | 400−450
+81.8%
|
220−230
−81.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+86.4%
|
160−170
−86.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 210−220
+126%
|
95−100
−126%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+101%
|
250−260
−101%
|
Grand Theft Auto V | 140−150
+109%
|
69
−109%
|
Metro Exodus | 95
+53.2%
|
62
−53.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+92.5%
|
250−260
−92.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 170−180
+85.4%
|
95−100
−85.4%
|
Cyberpunk 2077 | 100−110
+80.4%
|
56
−80.4%
|
Far Cry 5 | 118
+7.3%
|
110
−7.3%
|
Forza Horizon 4 | 240−250
+128%
|
100−110
−128%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 219
+222%
|
68
−222%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+54.1%
|
95−100
−54.1%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 65−70
+120%
|
30−33
−120%
|
Counter-Strike 2 | 40
−10%
|
40−45
+10%
|
Grand Theft Auto V | 160−170
+114%
|
78
−114%
|
Metro Exodus | 90
+95.7%
|
46
−95.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 184
+119%
|
84
−119%
|
Valorant | 300−350
+46.3%
|
220−230
−46.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+124%
|
55−60
−124%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+120%
|
40−45
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+63.3%
|
30
−63.3%
|
Far Cry 5 | 115
+94.9%
|
59
−94.9%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+181%
|
70−75
−181%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+95.9%
|
45−50
−95.9%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+64.6%
|
45−50
−64.6%
|
Vậy RTX 6000 Ada Generation và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
- RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1440p
- RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 222%.
- Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc B580 nhanh hơn 33%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
- Arc B580 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 64.20 | 34.58 |
Mức độ mới | 3 Tháng 12 2022 | 16 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 12 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 190 Watt |
RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.