GeForce RTX 4050 Mobile vs Radeon RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6, 50 Watt
32.23

RX 6600 LE vượt qua RTX 4050 Mobile với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132113
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.3220.75
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1455 MHz1626 MHz
Tần số Boost1755 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture140.4279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80112
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 32.23
RX 6600 LE 34.41
+6.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14413
RX 6600 LE 15387
+6.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−4.2%
100−110
+4.2%
1440p50
+0%
50−55
+0%
4K30
+0%
30−35
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Counter-Strike 2 190−200
−5.5%
210−220
+5.5%
Cyberpunk 2077 103
+3%
100−105
−3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Battlefield 5 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Counter-Strike 2 166
−2.4%
170−180
+2.4%
Cyberpunk 2077 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Far Cry 5 125
−4%
130−140
+4%
Fortnite 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Forza Horizon 5 115
−4.3%
120−130
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%
Valorant 210−220
−4.8%
220−230
+4.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Battlefield 5 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Counter-Strike 2 112
+1.8%
110−120
−1.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−4.7%
290−300
+4.7%
Cyberpunk 2077 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Dota 2 169
−6.5%
180−190
+6.5%
Far Cry 5 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Fortnite 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Forza Horizon 5 108
−1.9%
110−120
+1.9%
Grand Theft Auto V 125
−4%
130−140
+4%
Metro Exodus 85
−5.9%
90−95
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
−2.6%
160−170
+2.6%
Valorant 210−220
−4.8%
220−230
+4.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65−70
+0%
Dota 2 162
−4.9%
170−180
+4.9%
Far Cry 5 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Valorant 138
−1.4%
140−150
+1.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
−1.3%
80−85
+1.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−4.2%
250−260
+4.2%
Grand Theft Auto V 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Metro Exodus 50
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 240−250
−6.6%
260−270
+6.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Cyberpunk 2077 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Far Cry 5 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−1.7%
60−65
+1.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 24
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Metro Exodus 45
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Valorant 210−220
−4.3%
220−230
+4.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Dota 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%

Vậy RTX 4050 Mobile và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 LE nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.23 34.41
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 8 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 132 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4050 Mobile và Radeon RX 6600 LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3070 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.