L20 vs Arc B580

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L20 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.67
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L20 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L20 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng117762560
Tần số nhân1440 MHz2670 MHz
Tần số Boost2520 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture927.4427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động59.35 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs12880
TMUs368160
Tensor Cores368160
Ray Tracing Cores9220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L20 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L20 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s456.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L20 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được L20 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 11 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 190 Watt

L20 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa L20 và Arc B580. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là L20 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa L20 và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L20
L20
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá L20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về L20 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.