Radeon 760M vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 760M
2023
15 Watt
14.83

RTX 5090 vượt qua 760M với mức trọn vẹn là 571% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3642
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.73
Hiệu quả năng lượng67.7511.86
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51221760
Tần số nhân800 MHz2017 MHz
Tần số Boost2599 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million92,200 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture83.171,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs16176
TMUs32680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores8170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 760M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 760M 14.83
RTX 5090 99.50
+571%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 760M 5700
RTX 5090 38241
+571%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
−515%
203
+515%
1440p24
−675%
186
+675%
4K21−24
−605%
148
+605%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.85
1440pkhông có dữ liệu10.75
4Kkhông có dữ liệu13.51

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 39
−541%
250−260
+541%
Counter-Strike 2 25
−748%
210−220
+748%
Cyberpunk 2077 30
−690%
230−240
+690%
Atomic Heart 29
−762%
250−260
+762%
Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Counter-Strike 2 19
−1016%
210−220
+1016%
Cyberpunk 2077 24
−888%
230−240
+888%
Far Cry 5 38
−466%
210−220
+466%
Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%
Forza Horizon 4 55−60
−493%
300−350
+493%
Forza Horizon 5 35−40
−553%
240−250
+553%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−247%
170−180
+247%
Valorant 110−120
−476%
650−700
+476%
Atomic Heart 17
−1371%
250−260
+1371%
Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Counter-Strike 2 18
−1078%
210−220
+1078%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−46.3%
270−280
+46.3%
Cyberpunk 2077 18
−1217%
230−240
+1217%
Dota 2 85−90
−518%
550−600
+518%
Far Cry 5 35
−514%
210−220
+514%
Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%
Forza Horizon 4 55−60
−493%
300−350
+493%
Forza Horizon 5 35−40
−553%
240−250
+553%
Grand Theft Auto V 34
−412%
170−180
+412%
Metro Exodus 27−30
−138%
69
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−247%
170−180
+247%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−1097%
400−450
+1097%
Valorant 110−120
−476%
650−700
+476%
Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
202
+708%
Cyberpunk 2077 27−30
−717%
230−240
+717%
Dota 2 85−90
−518%
550−600
+518%
Far Cry 5 33
−552%
210−220
+552%
Forza Horizon 4 55−60
−493%
300−350
+493%
Forza Horizon 5 35−40
−558%
250−260
+558%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−247%
170−180
+247%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−1422%
350
+1422%
Valorant 110−120
−476%
650−700
+476%
Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−396%
500−550
+396%
Grand Theft Auto V 21−24
−668%
160−170
+668%
Metro Exodus 16−18
−1088%
202
+1088%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−33.6%
170−180
+33.6%
Valorant 140−150
−234%
450−500
+234%
Battlefield 5 35−40
−403%
190−200
+403%
Counter-Strike 2 16−18
−547%
110−120
+547%
Cyberpunk 2077 12−14
−1175%
150−160
+1175%
Far Cry 5 30−33
−583%
200−210
+583%
Forza Horizon 4 30−35
−800%
300−350
+800%
Forza Horizon 5 24−27
−540%
160−170
+540%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1359%
321
+1359%
Fortnite 30−33
−403%
150−160
+403%
Atomic Heart 10−12
−1064%
128
+1064%
Counter-Strike 2 6−7
−2800%
174
+2800%
Grand Theft Auto V 24−27
−619%
180−190
+619%
Metro Exodus 10−11
−1570%
167
+1570%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1889%
378
+1889%
Valorant 75−80
−337%
300−350
+337%
Battlefield 5 20−22
−580%
130−140
+580%
Counter-Strike 2 6−7
−817%
55
+817%
Cyberpunk 2077 5−6
−1440%
75−80
+1440%
Dota 2 50−55
−500%
300−310
+500%
Far Cry 5 14−16
−1013%
160−170
+1013%
Forza Horizon 4 24−27
−1171%
300−350
+1171%
Forza Horizon 5 12−14
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%
Fortnite 12−14
−508%
75−80
+508%
Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

Vậy Radeon 760M và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 515% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 675% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 605% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.83 99.50
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 575 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 570.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 760M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.