Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
2023
30 Watt
10.21
+3.2%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS chỉ vượt qua Iris Xe Graphics G7 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất448455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Hiệu quả năng lượng24.08không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuGen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153696
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xDDR4
Tần số bộ nhớ8448 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 10.21
+3.2%
Iris Xe Graphics G7 9.89

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6346
Iris Xe Graphics G7 6710
+5.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294
+30.6%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 34890
Iris Xe Graphics G7 38040
+9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+6.7%
30−35
−6.7%
1440p14
+16.7%
12−14
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Fortnite 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Forza Horizon 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Valorant 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+2.8%
140−150
−2.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 28
−10.7%
30−35
+10.7%
Fortnite 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Forza Horizon 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 35
−2.9%
35−40
+2.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+60%
24−27
−60%
Valorant 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 26
−19.2%
30−35
+19.2%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Valorant 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Grand Theft Auto V 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+5%
20−22
−5%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+4%
50−55
−4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 60%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 32%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (67%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (12%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.21 9.89
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Iris Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2770 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.